Definition of pumpkin

pumpkinnoun

bí ngô

/ˈpʌmpkɪn//ˈpʌmpkɪn/

The word "pumpkin" originated in the 16th century from the Greek word "pepon," which means "large melon." This term was later adopted into Middle English as "pompion," referring to a type of squash or gourd. Over time, the spelling was modified to "pumpion" and eventually "pumpkin." The word gained popularity in the 17th century, particularly in North America, where European colonizers encountered various species of squash and gourds. The term "pumpkin" became synonymous with the orange, round, and edible variety of squash that is commonly used in pies and other sweet dishes during the fall season. Interestingly, the word "pumpkin" hasn't always been associated with the coveted Halloween symbol we know today. In early American colonial times, pumpkins were a staple crop, used for food, medicine, and even as a form of currency. It wasn't until the mid-19th century that pumpkin became a primary symbol of Halloween celebrations.

Summary
type danh từ
meaningquả bí ngô, quả bí
namespace
Example:
  • The farmer's pumpkin patch was overflowing with bright orange globes.

    Mảnh đất trồng bí ngô của người nông dân tràn ngập những quả bí ngô màu cam sáng.

  • Every fall, my mom makes pumpkin pie from scratch using a fresh pumpkin she picked up at the market.

    Mỗi mùa thu, mẹ tôi lại tự làm bánh bí ngô bằng bí ngô tươi bà mua ở chợ.

  • The jack-o'-lantern on our front porch glowed ominously in the dim light of the full moon.

    Chiếc đèn lồng bí ngô trên hiên nhà chúng tôi tỏa sáng một cách đáng sợ dưới ánh sáng mờ ảo của trăng tròn.

  • At the pumpkin festival, we indulged in pumpkin-spiced lattes, pumpkin bread, and pumpkin ice cream.

    Tại lễ hội bí ngô, chúng tôi thưởng thức cà phê latte bí ngô, bánh mì bí ngô và kem bí ngô.

  • Carving pumpkins into Halloween creations is a fun and messy tradition for our family every year.

    Khắc bí ngô thành các tác phẩm Halloween là một truyền thống thú vị và lộn xộn của gia đình tôi vào mỗi năm.

  • The colorful display of pumpkins at the market inspired me to buy some to decorate my apartment.

    Những quả bí ngô đầy màu sắc được trưng bày tại chợ đã truyền cảm hứng cho tôi mua một ít để trang trí căn hộ của mình.

  • I'm a fan of pumpkin soup with a side of crusty bread on chilly autumn evenings.

    Tôi thích súp bí ngô ăn kèm với bánh mì giòn vào những buổi tối mùa thu se lạnh.

  • The pumpkin seed pesto pasta dish we had at the restaurant was a surprising and delicious twist on the classic plate.

    Món mì pesto hạt bí ngô mà chúng tôi thưởng thức tại nhà hàng là một sự thay đổi bất ngờ và ngon miệng so với món ăn cổ điển.

  • Pumpkin applets can be a healthy snack when roasted with a little seasoning and paired with a cup of tea.

    Táo bí ngô có thể là món ăn nhẹ lành mạnh khi rang với một chút gia vị và dùng kèm với một tách trà.

  • Halloween decorations wouldn't be complete without placing a pile of pumpkins at the entrance of the party.

    Việc trang trí Halloween sẽ không hoàn thiện nếu không đặt một đống bí ngô ở lối vào bữa tiệc.