Definition of autumn

autumnnoun

mùa thu (US: mùa thu là fall)

/ˈɔːtəm/

Definition of undefined

The word "autumn" has its origins in Latin. The Latin word "autumnus" was used to describe the season of harvest and the changing of the leaves. The Latin term was derived from the verb "augere," which means "to increase" or "to grow," likely referring to the abundance of crops and fruits that occur during this season. The Latin word "autumnus" was later adopted into Middle English as "autumn," and it has retained its same meaning and connotations to this day. The word is also related to the Greek word "autoumnes," which was used to describe the same season. In modern English, the word "autumn" is often used interchangeably with the word "fall," although they are not exactly synonyms. While both words refer to the season of harvest and the changing of the leaves, "autumn" has a more formal or literary tone, whereas "fall" is more informal and common in everyday language.

Summary
type danh từ
meaningmùa thu
meaning(nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn)
namespace
Example:
  • The leaves are changing color in the autumn, painting the trees in hues of red, orange, and yellow.

    Vào mùa thu, lá cây đổi màu, nhuộm cho cây những sắc đỏ, cam và vàng.

  • I love the crisp air and crunchy leaves that autumn brings.

    Tôi thích không khí trong lành và những chiếc lá khô giòn mà mùa thu mang lại.

  • Autumn brings a harvest of pumpkins, squash, and apples that are perfect for making delicious treats.

    Mùa thu mang đến vụ thu hoạch bí ngô, bí xanh và táo, rất thích hợp để làm những món ăn ngon.

  • As the leaves fall from the trees, an array of colors cover the ground, a picturesque autumn scene.

    Khi lá rụng khỏi cây, một loạt màu sắc phủ kín mặt đất, tạo nên quang cảnh mùa thu đẹp như tranh vẽ.

  • The days grow shorter in autumn, signaling that winter is on its way.

    Những ngày mùa thu trở nên ngắn hơn, báo hiệu mùa đông đang đến.

  • I enjoy walking through the park during autumn as the rustling leaves provide a soothing background melody.

    Tôi thích đi bộ qua công viên vào mùa thu vì tiếng lá xào xạc tạo nên giai điệu êm dịu.

  • Autumn is a time for cozying up with warm blankets, mugs of hot cider, and a good book.

    Mùa thu là thời gian để thư giãn với chăn ấm, cốc rượu táo nóng và một cuốn sách hay.

  • The air is filled with the aroma of woodsmoke in autumn as families light their fireplaces.

    Không khí tràn ngập mùi khói gỗ vào mùa thu khi các gia đình đốt lò sưởi.

  • Autumn is the perfect time to visit pumpkin patches, apple orchards, and corn mazes.

    Mùa thu là thời điểm lý tưởng để ghé thăm những ruộng bí ngô, vườn táo và mê cung ngô.

  • The world seems to slow down during autumn, inviting us to reflect and appreciate the beauty of the changing season.

    Thế giới dường như chậm lại vào mùa thu, mời gọi chúng ta suy ngẫm và trân trọng vẻ đẹp của sự thay đổi của mùa.

Related words and phrases