Definition of rind

rindnoun

vỏ

/raɪnd//raɪnd/

The word "rind" has Old French origins and was first used in the 14th century to describe the outer layer or coat of various substances. In the context of cheese, "rind" was initially used to refer to the hard outer portion of a cheese wheel that formed during smoking or aging, typically made from mold or bacteria. Over time, the term "rind" came to apply more broadly to the outer layer of many edible substances, including fruits like citrus and melons, as well as vegetables and meats. Some common examples of food items that have a rind include Parmesan cheese, cantaloupe, and pork belly. The precise composition and texture of the rind can vary greatly depending on the food being discussed.

Summary
type danh từ
meaningvỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ
meaning(nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt
type ngoại động từ
meaningbóc vỏ, gọt vỏ
namespace

the thick outer layer of some types of fruit

lớp ngoài dày của một số loại trái cây

Example:
  • lemon rind

    vỏ chanh

  • Add the grated rind of one lemon.

    Thêm vỏ bào của một quả chanh.

  • Stir the grated orange rind into the mixture.

    Khuấy vỏ cam bào vào hỗn hợp.

  • I peeled the rind off the hard cheese before slicing it for my sandwich.

    Tôi lột lớp vỏ của miếng phô mai cứng trước khi thái lát để làm bánh sandwich.

  • The rind of the Parmesan cheese adds a nutty flavor to the dish, so I left it on for this recipe.

    Vỏ phô mai Parmesan giúp tăng thêm hương vị béo ngậy cho món ăn nên tôi giữ nguyên vỏ trong công thức này.

Related words and phrases

the thick outer skin of some foods such as bacon and some types of cheese

lớp vỏ dày bên ngoài của một số thực phẩm như thịt xông khói và một số loại phô mai

Example:
  • The name of the cheese is stamped on the rind.

    Tên của loại phô mai được in trên vỏ.