Definition of squash

squashverb

bí đao

/skwɒʃ//skwɑːʃ/

The word "squash" originated from the Native American language of the Powhat people, who lived in present-day Virginia during the 17th century. The Powhat word for the vegetable was "askutasquash," which translates roughly to "eaten raw or uncooked." The English settlers in the area adopted the term "squash" from the Powhat language, likely because they heard it used by native speakers. The first recorded instance of the word "squash" in English is from 1624, in a written account by Thomas Morton, an English adventurer who lived among the Wampanoag tribe in present-day Massachusetts. At first, the English used the term "squash" to refer specifically to a type of winter squash, such as pumpkins and butternut squash, that could be stored for several months. This is because these varieties could be left intact and uncooked throughout the winter, as the name suggested. However, the term eventually came to encompass all types of squashes, including summer squashes like zucchini and yellow squash, which are harvested when young and tender. Overall, the word "squash" provides a fascinating example of linguistic borrowing and cultural exchange between Native American and European cultures. Its origins shed light on the complex interactions that occurred between these two populations during the colonial period in North America.

Summary
type danh từ
meaningquả bí
meaning(thực vật học) cây bí
exampleto squash into the car: chen vào trong xe
meaningsự nén, sự ép
type ngoại động từ
meaningép, nén, nén chặt
meaningbẻ lại làm (ai) phải cứng họng
exampleto squash into the car: chen vào trong xe
meaningbóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)
namespace

to press something so that it becomes soft, damaged or flat, or changes shape

ấn cái gì đó để nó trở nên mềm, hư hỏng hoặc phẳng, hoặc thay đổi hình dạng

Example:
  • The tomatoes at the bottom of the bag had been squashed.

    Những quả cà chua ở đáy túi đã bị dập nát.

  • Move up—you’re squashing me!

    Tiến lên - bạn đang đè bẹp tôi!

  • He squashed his nose against the window.

    Anh dụi mũi vào cửa sổ.

  • Squash your cans flat before recycling.

    Đập phẳng lon của bạn trước khi tái chế.

to push somebody/something or yourself into a space that is too small

đẩy ai đó/cái gì đó hoặc chính bạn vào một không gian quá nhỏ

Example:
  • We all squashed into the back of the car.

    Tất cả chúng tôi chen chúc vào phía sau xe.

  • How many people are they going to try and squash into this bus?

    Họ sẽ cố nhét bao nhiêu người vào chiếc xe buýt này?

  • She was squashed between the door and the table.

    Cô bị ép giữa cánh cửa và cái bàn.

  • There were dozens of us in the room, squashed together like sardines.

    Có hàng chục người chúng tôi trong phòng, chen chúc nhau như cá mòi.

to stop something from continuing; to destroy something because it is a problem for you

để ngăn chặn một cái gì đó tiếp tục; phá hủy một cái gì đó bởi vì nó là một vấn đề đối với bạn

Example:
  • to squash a plan/an idea/a revolt

    đập tan một kế hoạch/một ý tưởng/một cuộc nổi dậy

  • If parents don't answer children's questions, their natural curiosity will be squashed.

    Nếu cha mẹ không trả lời các câu hỏi của trẻ, tính tò mò tự nhiên của trẻ sẽ bị dập tắt.

  • The statement was an attempt to squash the rumours.

    Tuyên bố này là một nỗ lực nhằm dập tắt những tin đồn.

Related words and phrases