Definition of soup

soupnoun

xúp, canh, cháo

/suːp/

Definition of undefined

The origin of the word "soup" is French, derived from the Latin "suppa", which referred to a thin, liquid dish made from bread soaked in broth. The term "soup" dates back to the Middle Ages, when cooks in France and England would thicken their broths with bread, vegetables, or meat. As the dish spread throughout Europe, the term "soup" began to distinguish itself from other types of liquid dishes. In Old French, "soup" was recorded as "soupe" around the 12th century, and it slowly spread to other languages, including English, where it retained its French pronunciation. Today, "soup" encompasses a wide range of dishes, from creamy, rich soups to clear, broth-based soups, and everything in between. Despite its evolutionary journey, the word "soup" remains closely tied to its Latin roots, evoking a sense of warmth, nourishment, and comfort.

Summary
type danh từ
meaningxúp, canh; cháo
examplemeat soup: cháo thịt
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)
type ngoại động từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) : up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...)
examplemeat soup: cháo thịt
namespace
Example:
  • I crave a hot bowl of creamy chicken noodle soup on this chilly evening.

    Tôi thèm một bát súp gà kem nóng hổi vào buổi tối lạnh giá này.

  • The restaurant served a delicious miso soup with our Japanese meal.

    Nhà hàng phục vụ món súp miso ngon tuyệt cùng bữa ăn Nhật Bản của chúng tôi.

  • After a long day, I stopped by the deli to grab a bowl of tomato soup to warm me up.

    Sau một ngày dài, tôi ghé vào cửa hàng bán đồ ăn nhẹ để mua một bát súp cà chua để làm ấm người.

  • The sweet and sour soup at the dim sum restaurant was the perfect balance of flavors.

    Món súp chua ngọt ở nhà hàng dim sum có sự cân bằng hương vị hoàn hảo.

  • For our dinner party, we decided to serve a hearty minestrone soup as a starter.

    Trong bữa tiệc tối, chúng tôi quyết định dùng món súp minestrone thịnh soạn làm món khai vị.

  • The classic tomato soup with a grilled cheese sandwich is a comforting combination.

    Súp cà chua cổ điển với bánh mì phô mai nướng là sự kết hợp hấp dẫn.

  • My grandmother used to make homemade chicken soup that always made me feel better when I was sick.

    Bà tôi thường nấu súp gà tại nhà, món ăn này luôn giúp tôi cảm thấy khỏe hơn khi bị ốm.

  • The wealthy businessman couldn't resist the $0 beef bouillon soup at the exclusive French restaurant.

    Doanh nhân giàu có không thể cưỡng lại món súp thịt bò giá 0 đô la tại nhà hàng Pháp sang trọng.

  • With its distinct flavor and aroma, the wonton soup is a staple dish in many Chinese households.

    Với hương vị và mùi thơm đặc trưng, ​​súp hoành thánh là món ăn chính trong nhiều gia đình Trung Quốc.

  • The soup was so refreshing and light that I could enjoy it on a scorching summer afternoon.

    Món súp rất thanh mát và nhẹ nhàng nên tôi có thể thưởng thức vào một buổi chiều hè nóng nực.

Idioms

from soup to nuts
(North American English, informal)from beginning to end
  • She told me the whole story from soup to nuts.
  • in the soup
    (informal)in trouble
  • We're all in the soup now.