- The performers pulled off a mesmerizing acrobatic routine that left the audience in awe.
Các nghệ sĩ đã thực hiện một màn nhào lộn đầy mê hoặc khiến khán giả phải kinh ngạc.
- Despite tough competition, the runner pulled off a stunning victory in the final sprint.
Bất chấp sự cạnh tranh gay gắt, vận động viên này đã giành chiến thắng ngoạn mục ở lượt chạy nước rút cuối cùng.
- The event planners pulled off a spectacular show with an impressive set design and top-notch performers.
Những người tổ chức sự kiện đã tạo nên một chương trình ngoạn mục với thiết kế sân khấu ấn tượng và những nghệ sĩ biểu diễn hàng đầu.
- The actress pulled off a convincing portrayal of her character, earning critical acclaim.
Nữ diễn viên đã thể hiện nhân vật của mình một cách thuyết phục và nhận được nhiều lời khen ngợi.
- In a daring heist, the thieves pulled off a successful robbery, securing the stolen goods without getting caught.
Trong một vụ trộm táo bạo, bọn trộm đã thực hiện thành công vụ cướp, bảo vệ được tài sản bị đánh cắp mà không bị phát hiện.
- The comedian pulled off a hilarious routine, leaving the audience in stitches.
Nghệ sĩ hài đã thực hiện một tiết mục hài hước khiến khán giả cười nghiêng ngả.
- The chef pulled off an elaborate and intricate dish that impressed the judges and won the competition.
Đầu bếp đã tạo ra một món ăn cầu kỳ và phức tạp gây ấn tượng với ban giám khảo và giành chiến thắng trong cuộc thi.
- The athletes pulled off a record-breaking performance, rewriting the history books.
Các vận động viên đã lập nên thành tích phá kỷ lục, viết lại lịch sử.
- The teacher pulled off a creative and engaging lesson plan, igniting the students' enthusiasm for learning.
Giáo viên đã thiết kế một bài giảng sáng tạo và hấp dẫn, khơi dậy niềm đam mê học tập của học sinh.
- In a tense negotiation, the lawyer pulled off a winning strategy, sealing the deal in favor of their client.
Trong một cuộc đàm phán căng thẳng, luật sư đã đưa ra một chiến lược chiến thắng, chốt thỏa thuận có lợi cho khách hàng của mình.