cướp
/ˈrɒbəri//ˈrɑːbəri/The word "robbery" has its roots in Middle English, where it was spelled as "robre" or "roberry" in the 14th century. These forms, in turn, developed from the Old French "roberie," which meant "theft" or "stealing." The Old French "roberie" was generated from the verb "rober," which stemmed from the medieval Latin word "rapere," meaning "to seize" or "to snatch." This Latin word, in turn, came from "rapina," which had the same connotation, indicating an act of "plundering" or "pillaging." The word "robbery," in the modern sense, appeared in the English language around the 15th century, when it was used to describe the unlawful taking of possession or property by force or deceit. Today, this term is widely used in legal and criminal contexts to refer to acts of theft or burglary.
Cảnh sát đang điều tra vụ cướp tàn bạo xảy ra tại cửa hàng trang sức đêm qua.
Kẻ cướp ngân hàng đã trốn thoát với một số tiền lớn và vẫn đang lẩn trốn.
Nhân viên cửa hàng tiện lợi đã bị tấn công trong vụ cướp và hiện đang được điều trị thương tích.
Chủ cửa hàng tiện lợi đang treo thưởng cho bất kỳ thông tin nào giúp bắt giữ tên cướp.
Người phụ nữ chứng kiến vụ cướp tại trạm xăng đã cung cấp cho cảnh sát mô tả chi tiết về nghi phạm.
Tên trộm đột nhập vào cửa hàng tiện lợi biết chính xác phải đi đâu để tránh bị phát hiện.
Cửa hàng tiện lợi này không có camera an ninh nên dễ trở thành mục tiêu của bọn cướp.
Chủ cửa hàng trang sức đã lắp đặt hệ thống an ninh hiện đại sau vụ cướp để ngăn chặn tội phạm trong tương lai.
Cảnh sát đang rà soát khu vực xung quanh để tìm bất kỳ manh mối nào có thể liên quan đến vụ cướp cửa hàng kim cương.
Cửa hàng tiện lợi bị cướp sẽ phải đóng cửa trong vài ngày trong khi họ lắp đặt hệ thống an ninh mới để ngăn ngừa các vụ cướp trong tương lai.