Vụ trộm
/ˈbɜːɡləri//ˈbɜːrɡləri/The word "burglary" has a fascinating history. It originated from the Old French term "burglear," which means "to break into a fortified place." This term was derived from the Latin words "burgus," meaning "stronghold" or "fortress," and the verb "gleare," meaning "to break" or "to seize." In the Middle Ages, the term "burglary" referred specifically to breaking into a fortified castle or manor. Over time, the definition expanded to include any unauthorized entry into a person's home or premises. The adjective "burglarious" emerged, meaning "to commit burglary," and the noun "burglar" referred to the perpetrator. In modern English, the word "burglary" retains its original meaning, describing the act of unauthorized entry into a residence or commercial property with the intent to commit a crime, such as theft or vandalism.
Cảnh sát đã nhận được báo cáo về vụ trộm xảy ra ở nhà hàng xóm vào đêm qua.
Kẻ trộm đã đập vỡ cửa sổ và lấy cắp đồ trang sức đắt tiền từ két sắt trong phòng ngủ của chúng tôi.
Đoạn phim từ camera an ninh cho thấy một tên trộm đột nhập vào cửa hàng sau giờ làm việc.
Vụ trộm đã làm mất nhiều thiết bị điện tử có giá trị và tiền mặt của doanh nghiệp.
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm vì vai trò của hắn trong các vụ trộm gần đây ở khu vực này.
Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống an ninh mới để ngăn ngừa trộm cắp trong tương lai và bảo vệ tài sản của chúng tôi.
Chủ nhà chỉ phát hiện ra vụ trộm sau khi đi nghỉ về và nhận thấy một số đồ vật bị mất.
Tên trộm đã để lại một mảnh quần áo giúp cảnh sát nhận dạng và bắt giữ hắn.
Gần đây đã xảy ra một số vụ trộm cắp trong khu vực, khiến người dân cảm thấy bất an.
Để phòng ngừa trộm cắp, người dân được khuyến cáo luôn khóa cửa ra vào và cửa sổ và tránh để đồ vật có giá trị ở nơi dễ thấy.