Definition of extravaganza

extravaganzanoun

Extravaganza

/ɪkˌstrævəˈɡænzə//ɪkˌstrævəˈɡænzə/

The word "extravaganza" has its roots in Italy, specifically in the mid-17th century. "Extra vaganza" is a combination of the Latin words "extra," meaning "outside" or "beyond," and "vaganza," meaning "wanderings" or "ramblings." Initially, the term referred to a type of literary work that was outside the range of normal or expected activity. Over time, the meaning expanded to describe any grand, extravagant, or spectacular display, such as a show or performance. By the 18th century, "extravaganza" had become a popular term in England, particularly in the context of theater and entertainment. Today, the word is widely used to describe any over-the-top or spectacular event or production.

Summary
type danh từ
meaning(nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng
meaninglời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng
namespace
Example:
  • Last night's musical extravaganza left the audience spellbound with an unforgettable performance by the renowned orchestra.

    Đêm nhạc hoành tráng tối qua đã khiến khán giả mê mẩn với màn trình diễn khó quên của dàn nhạc giao hưởng nổi tiếng.

  • The annual чем Новгород fair is an extravaganza for all shopaholics as it is filled with a wide variety of products that cater to every need.

    Hội chợ чем Новгород thường niên là một sự kiện xa hoa dành cho những người nghiện mua sắm vì hội chợ này có rất nhiều sản phẩm đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu.

  • The extravaganza of colors, lights, and sounds during the Diwali celebration is a sight to behold that festoons the festive mood of the people.

    Sự phô trương về màu sắc, ánh sáng và âm thanh trong lễ hội Diwali là cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng, làm bừng sáng tâm trạng lễ hội của người dân.

  • The theme park's extravaganza of thrilling rides, attractions, and food stalls promises a fun-filled day for families and young adults.

    Công viên giải trí với nhiều trò chơi mạo hiểm, điểm tham quan và quầy hàng thực phẩm hứa hẹn sẽ mang đến một ngày vui vẻ cho các gia đình và thanh thiếu niên.

  • The cultural extravaganza organized by the university involved a variety of events, from dance recitals to debates and quizzes.

    Sự kiện văn hóa hoành tráng do trường đại học tổ chức bao gồm nhiều sự kiện khác nhau, từ biểu diễn khiêu vũ đến tranh luận và đố vui.

  • The free-spirited flower child fashion show was a visual extravaganza, with the models flaunting an array of vibrant, ethnic, and modern clothing.

    Chương trình trình diễn thời trang trẻ em phóng khoáng là một sự kiện thị giác hoành tráng, với các người mẫu diện nhiều trang phục rực rỡ, dân tộc và hiện đại.

  • The extravaganza of delights served at the restaurant ranged from savory starters and delectable desserts to fine wines and signature cocktails.

    Sự hấp dẫn của các món ăn được phục vụ tại nhà hàng trải dài từ món khai vị hấp dẫn và món tráng miệng ngon lành cho đến rượu vang hảo hạng và các loại cocktail đặc trưng.

  • The circus extravaganza featured a stunning array of acrobats, animal acts, and clowns that delighted the audience with their skills and humor.

    Chương trình xiếc hoành tráng có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ nhào lộn, động vật và chú hề khiến khán giả thích thú với kỹ năng và sự hài hước của họ.

  • The carnival extravaganza hosted a series of exciting contests, like a hotdog eating competition and a burger flipping challenge, with mouth-watering prizes.

    Lễ hội hóa trang hoành tráng này tổ chức một loạt các cuộc thi thú vị, như cuộc thi ăn xúc xích và thử thách lật bánh mì kẹp thịt, với những giải thưởng hấp dẫn.

  • The wedding extravaganza was an enchanting blend of traditional rituals and contemporary elegance, from the bridal mehndi to the sangeet night and the reception party.

    Đám cưới xa hoa là sự kết hợp đầy mê hoặc giữa các nghi lễ truyền thống và sự thanh lịch đương đại, từ nghi lễ mehndi cho đến đêm sangeet và tiệc chiêu đãi.