Definition of stunt

stuntnoun

đóng thế

/stʌnt//stʌnt/

The word "stunt" originated in the early 1900s as a theatrical term, referring to a dramatic or exciting scene or action in a play or movie that would catch the audience's attention. This meaning evolved into the more general usage we see today, to describe any daring or attention-grabbing feat, whether performed for show, publicity, or entertainment. Specifically, "stunt" came into use around 1910 as a shortened version of the word "stuntwork," which was coined in the film industry to describe the elaborate scenes and effect shots used to create excitement and drama on the screen. These scenes could range from simple stunts like jumping from a building or riding a bull, to more complex ones like car chases or explosions, all designed to keep the audience on the edge of their seats and draw their attention to the film. Over time, the use of "stunt" has expanded beyond its origins in the entertainment industry, and can now be seen in everyday language to describe any action that is calculated to be daring, exciting, or publicity-generating, from bungee jumps and base-jumping to sponsorship partnerships and marketing campaigns.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc
meaningngười còi cọc, con vật còi cọc
type ngoại động từ
meaningchặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc
namespace

a dangerous and difficult action that somebody does to entertain people, especially as part of a film

một hành động nguy hiểm và khó khăn mà ai đó làm để giải trí cho mọi người, đặc biệt là một phần của bộ phim

Example:
  • He did all his own stunts.

    Anh ấy đã thực hiện tất cả các pha nguy hiểm của riêng mình.

  • a stunt pilot

    một phi công đóng thế

  • a stunt flying team

    một đội bay đóng thế

something that is done in order to attract people’s attention

một cái gì đó được thực hiện để thu hút sự chú ý của mọi người

Example:
  • They jumped off London Bridge as a publicity stunt.

    Họ nhảy khỏi cầu London như một trò đóng thế trước công chúng.

a stupid or dangerous act

một hành động ngu ngốc hoặc nguy hiểm

Example:
  • I've had enough of her childish stunts.

    Tôi đã chán ngấy những trò đùa trẻ con của cô ấy rồi.

  • Don't you ever pull a stunt like that again!

    Đừng bao giờ diễn trò nguy hiểm như vậy nữa!

  • What was the point of tonight's little stunt?

    Mục đích của trò đóng thế nhỏ tối nay là gì?

Related words and phrases

All matches