Definition of jaunt

jauntnoun

đi chơi

/dʒɔːnt//dʒɔːnt/

Word Originlate 16th cent.: of unknown origin. Originally depreciatory, early senses included ‘tire a horse out by riding it up and down’, ‘traipse about’, and (as a noun) ‘troublesome journey’. The current positive sense dates from the mid 17th cent.

Summary
type danh từ
meaningcuộc đi chơi
type nội động từ
meaningđi chơi
namespace
Example:
  • Last weekend, my friend and I went on a jaunt to the nearby town to explore its historic sites.

    Cuối tuần trước, tôi và bạn tôi đã đi chơi ở thị trấn gần đó để khám phá các di tích lịch sử ở đó.

  • The family's jaunt to the beach was interrupted by sudden rainfall, forcing them to seek shelter in a nearby café.

    Chuyến đi đến bãi biển của gia đình bị gián đoạn bởi trận mưa bất ngờ, buộc họ phải tìm nơi trú ẩn trong một quán cà phê gần đó.

  • The actor made a short jaunt to the cinematography studio to shoot for his upcoming movie.

    Nam diễn viên đã có chuyến đi ngắn đến trường quay phim để quay bộ phim sắp tới của mình.

  • My cousin and her husband decided to take a spontaneous jaunt to the countryside to enjoy the scenic beauty.

    Anh họ tôi và chồng cô ấy quyết định thực hiện một chuyến đi ngẫu hứng đến vùng nông thôn để tận hưởng vẻ đẹp của cảnh quan.

  • The retirees went on a charming jaunt to the countryside, exploring hidden gems and savouring the peace and quiet.

    Những người về hưu đã có chuyến đi thú vị đến vùng nông thôn, khám phá những viên ngọc ẩn giấu và tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng.

  • The musician's quick jaunt to London included a rocking concert at the O2 Arena.

    Chuyến đi nhanh chóng của nhạc sĩ tới London bao gồm một buổi hòa nhạc sôi động tại O2 Arena.

  • The students' school jaunt to the neighbouring state was a memorable experience, allowing them to learn about diverse cultures and traditions.

    Chuyến đi dã ngoại của trường đến tiểu bang lân cận là một trải nghiệm đáng nhớ, giúp các em tìm hiểu về nhiều nền văn hóa và truyền thống đa dạng.

  • The athlete's weekend jaunt to the neighbouring city helped him break a personal record in a prestigious race.

    Chuyến đi cuối tuần của vận động viên đến thành phố lân cận đã giúp anh phá vỡ kỷ lục cá nhân trong một cuộc đua danh giá.

  • The art lovers' jaunt to the art expo was a feast for their senses, with stunning masterpieces and mind-boggling installations.

    Chuyến đi đến triển lãm nghệ thuật của những người yêu nghệ thuật là một bữa tiệc cho các giác quan của họ, với những kiệt tác tuyệt đẹp và những tác phẩm sắp đặt khó tin.

  • The entrepreneurs' jaunt to the tech conference bore fruitful collaborations, paving the way for their next innovative projects.

    Chuyến đi của các doanh nhân đến hội nghị công nghệ đã mang lại sự hợp tác hiệu quả, mở đường cho các dự án đổi mới tiếp theo của họ.