giới luật
/ˈpriːsept//ˈpriːsept/The word "precept" has a rich history dating back to the 14th century. It comes from the Latin word "praecipere," which means "to instruct" or "to direct." In Latin, the word "praecipere" is a verb that is derived from "praecipitare," which means "to throw forward" or "to give beforehand." In English, the noun "precept" emerged in the 14th century to refer to a general instruction or rule, often given by an authority figure such as a parent, teacher, or leader. Over time, the meaning of the word expanded to include specific moral or ethical guidelines, as well as instructions for behavior or conduct. Today, the word "precept" is still used to describe a principle or rule that guides behavior, as well as a divine or moral commandment.
Bác sĩ đưa cho cô một tờ đơn để điền vào tại hiệu thuốc trước khi đến khám.
Vị thẩm phán đã đưa ra lệnh cho cảnh sát trưởng, yêu cầu ông này đưa bị cáo ra xét xử.
Trường đại học yêu cầu tất cả sinh viên quốc tế phải có giấy phép từ đại sứ quán cho phép họ được đăng ký lớp học.
Tổng thống đã ban hành một chỉ thị cho toàn thể quân nhân, vạch ra những chính sách mới về hành vi của họ.
Tu viện yêu cầu tất cả học viên mới phải tuân theo một giới luật nghiêm ngặt, bao gồm cầu nguyện, thiền định và lao động chân tay.
Sổ tay nhân viên của công ty có chứa một nguyên tắc chi tiết, nêu rõ các tiêu chuẩn ứng xử mong đợi đối với tất cả nhân viên.
Bà đã trình bày một lời đề nghị lên thẩm phán, yêu cầu hoãn phiên tòa xét xử vì những tình huống bất thường.
Phòng nhân sự đã đưa ra một hướng dẫn cho nhân viên mới được tuyển dụng, nêu chi tiết những kỳ vọng trong thời gian thử việc của họ.
Bác sĩ đã đưa ra một chỉ dẫn cho một loạt các xét nghiệm y khoa mà bệnh nhân phải hoàn thành.
Tòa án đã ban hành lệnh yêu cầu bị cáo phải giao nộp hộ chiếu như một điều kiện để được tại ngoại.