Definition of dogma

dogmanoun

giáo điều

/ˈdɒɡmə//ˈdɔːɡmə/

The word "dogma" originates from the Greek language. It comes from the term "dogma", which means "thing said' or'sentence'. In Greek philosophy, particularly in the philosophy of the Stoics, dogma referred to a principle or a maxim that was considered to be true or authoritative. The word was later adopted into Latin as "dogmata", and from there it was borrowed into various European languages, including English. In English, the term "dogma" has taken on a slightly different connotation, referring specifically to a principle or teaching that is considered to be authoritative or unshakeable, often in a religious or philosophical context. For example, the dogma of the Trinity in Christianity refers to the widely accepted doctrine that God is one being in three persons: the Father, Son, and Holy Spirit.

Summary
type danh từ, số nhiều dogmas, dogmata
meaninggiáo điều; giáo lý
meaninglời phát biểu võ đoán
namespace
Example:
  • The religious sect strictly adheres to the dogma of original sin.

    Giáo phái này tuân thủ nghiêm ngặt giáo điều về tội lỗi nguyên thủy.

  • The politician's opposition to gun control is based on a strong dogma against infringing on Second Amendment rights.

    Sự phản đối kiểm soát súng của chính trị gia này dựa trên giáo điều mạnh mẽ chống lại việc xâm phạm quyền của Tu chính án thứ hai.

  • The scientist questioned the rigid dogma that all viruses were microbes.

    Nhà khoa học này đã đặt câu hỏi về giáo điều cứng nhắc cho rằng tất cả virus đều là vi khuẩn.

  • The history textbook claimed that the country's founding principles were based on a sacred dogma passed down through generations.

    Sách giáo khoa lịch sử khẳng định rằng các nguyên tắc lập quốc của đất nước dựa trên một giáo điều thiêng liêng được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The activist challenged the dogma that corporations should always prioritize profit over people and planet.

    Nhà hoạt động này đã thách thức giáo điều cho rằng các tập đoàn luôn phải ưu tiên lợi nhuận hơn con người và hành tinh.

  • The language expert argued against the dogma that grammar was simply a set of arbitrary rules.

    Chuyên gia ngôn ngữ phản biện lại giáo điều cho rằng ngữ pháp chỉ đơn thuần là một tập hợp các quy tắc tùy ý.

  • The youth leader encouraged his followers to discard dogmatic teachings and seek out their own truths.

    Người lãnh đạo thanh niên khuyến khích những người theo mình loại bỏ những giáo lý giáo điều và tìm kiếm chân lý của riêng mình.

  • The celebrity singer promoted a dogma of self-acceptance and love, urging her fans to embrace their unique selves.

    Nữ ca sĩ nổi tiếng này đã thúc đẩy giáo điều về lòng tự chấp nhận và tình yêu, kêu gọi người hâm mộ hãy chấp nhận con người độc đáo của mình.

  • The professor dismantled the dogma that learning styles were fixed, urging his students to adopt a growth mindset instead.

    Giáo sư đã phá bỏ giáo điều cho rằng phong cách học tập là cố định, thay vào đó, ông khuyến khích sinh viên áp dụng tư duy phát triển.

  • The psychologist argued against the dogma that people could not change, reminding her clients that change was always possible with hard work and support.

    Nhà tâm lý học đã phản bác lại giáo điều cho rằng con người không thể thay đổi, nhắc nhở khách hàng của mình rằng sự thay đổi luôn có thể thực hiện được bằng sự chăm chỉ và hỗ trợ.