the work of a teacher
công việc của một giáo viên
- She wants to go into teaching (= make it a career).
Cô ấy muốn đi dạy học (= biến nó thành một nghề nghiệp).
- He has now retired from full-time teaching
Hiện nay ông đã nghỉ việc giảng dạy toàn thời gian
- The course combines classroom teaching and distance learning.
Khóa học kết hợp giảng dạy trên lớp và đào tạo từ xa.
- How much teaching do you actually do?
Bạn thực sự dạy được bao nhiêu?
- the teaching profession
nghề dạy học
- teaching staff
nhân viên giảng dạy
- traditional/innovative teaching methods
phương pháp giảng dạy truyền thống/sáng tạo
- Applicants must hold a recognized teaching qualification.
Ứng viên phải có bằng cấp giảng dạy được công nhận.
- Music can be a valuable teaching tool.
Âm nhạc có thể là một công cụ giảng dạy có giá trị.
- I have a part-time teaching job.
Tôi có một công việc giảng dạy bán thời gian.
- Critics say that these tests waste teaching time.
Các nhà phê bình cho rằng những bài kiểm tra này lãng phí thời gian giảng dạy.
- I've been in teaching for ten years.
Tôi đã dạy học được mười năm.
- Mr Murphy retired at the end of a 30-year teaching career.
Ông Murphy nghỉ hưu sau 30 năm giảng dạy.
- She used puppets as teaching aids.
Cô sử dụng con rối làm đồ dùng dạy học.
- The aim of the campaign is to promote the teaching of science.
Mục đích của chiến dịch là thúc đẩy việc giảng dạy khoa học.
- The teaching year runs from October to May.
Năm giảng dạy kéo dài từ tháng 10 đến tháng 5.
- Work experience is integrated into the teaching programme.
Kinh nghiệm làm việc được tích hợp vào chương trình giảng dạy.
- Write each teaching point on the whiteboard.
Viết từng điểm giảng dạy lên bảng trắng.
- He has extensive teaching experience.
Thầy có kinh nghiệm giảng dạy sâu rộng.
- Teaching methods have not changed as much as people might think.
Phương pháp giảng dạy không thay đổi nhiều như mọi người nghĩ.
- The system should reward good classroom teaching.
Hệ thống nên khen thưởng việc giảng dạy tốt trên lớp.
- secondary school teaching
dạy học trung học
the ideas of a particular person or group, especially about politics, religion or society, that are taught to other people
ý tưởng của một người hoặc một nhóm cụ thể, đặc biệt là về chính trị, tôn giáo hoặc xã hội, được dạy cho người khác
- views that go against traditional Catholic teaching
quan điểm đi ngược lại giáo huấn truyền thống của Công giáo
- the teachings of Lenin
lời dạy của Lênin
- The culture is based in the teachings of Confucius.
Văn hóa dựa trên những lời dạy của Khổng Tử.
- He was hoping to deepen his awareness of Islamic teaching.
Anh ấy hy vọng sẽ nâng cao nhận thức của mình về việc giảng dạy Hồi giáo.
- the fundamental teachings of the Buddha
những lời dạy căn bản của Đức Phật
- the disciples who passed on Jesus's teaching
các môn đệ đã truyền lại lời dạy của Chúa Giêsu
- the Church's teaching on forgiveness
Giáo huấn của Giáo hội về sự tha thứ
- He followed the teachings of the Bible on this subject.
Ông đã làm theo những lời dạy của Kinh thánh về chủ đề này.