điềm báo
/ˈpɔːtent//ˈpɔːrtent/The word "portent" has a rich history. It originates from the Latin "portentum," which means "a sign or omen." This Latin term is derived from "portare," meaning "to carry" or "to bear," and "signum," meaning "sign" or "omen." In Latin literature, "portentum" referred to a supernatural or unusual event that served as a warning or indication of something to come. For example, an eclipse might be considered a portent of war or disaster. The word "portent" was borrowed into Middle English from Old French "portement," and has been used in English since the 14th century. Today, a portent is a sign or indication of something that is going to happen, often with ominous or prophetic connotations.
Những đám mây đen kéo đến ở chân trời báo hiệu một cơn bão sắp xảy ra.
Sự im lặng đột ngột trong phòng là điềm báo về tin xấu sắp được thông báo.
Tiếng kẽo kẹt đáng ngại của sàn nhà biệt thự cũ chính là điềm báo về điều gì đó nham hiểm đang ẩn núp bên trong.
Những vết nứt lởm chởm chạy dọc theo sườn núi là điềm báo của một trận tuyết lở sắp xảy ra.
Sự tĩnh lặng kỳ lạ của khu rừng là điềm báo về một loài săn mồi đang rình rập.
Sự căng thẳng trong không khí là điềm báo của một cuộc bùng nổ dữ dội.
Những mảng trơn trượt trên đường là điềm báo về tình trạng trơn trượt ở phía trước.
Tiếng vo vo của cỗ máy chiến tranh là điềm báo của một cuộc xâm lược đáng sợ.
Độ độc ngày càng tăng của chất độc mà nạn nhân nuốt phải là điềm báo về cái chết không thể tránh khỏi.
Những tiếng la hét yếu ớt vang lên từ xa là điềm báo của một nỗi kinh hoàng không thể diễn tả thành lời.