Harbinger
/ˈhɑːbɪndʒə(r)//ˈhɑːrbɪndʒər/Word OriginMiddle English: from Old French herbergere, from herbergier ‘provide lodging for’, from herberge ‘lodging’, from Old Saxon heriberga ‘shelter for an army, lodging’ (from heri ‘army’ + a Germanic base meaning ‘fortified place’), related to harbour. The term originally denoted a person who provided lodging, later one who went ahead to find lodgings for an army or for a nobleman and his party, hence, a herald (mid 16th cent.).
Nhiệt độ giảm đột ngột được coi là điềm báo về một mùa đông khắc nghiệt sắp tới.
Những đám mây đen kịt ở chân trời báo hiệu một cơn giông bão dữ dội sắp xảy ra.
Sự sụt giảm của thị trường chứng khoán tuần trước khiến nhiều nhà đầu tư tin rằng đây có thể là điềm báo về một cuộc khủng hoảng kinh tế sắp xảy ra.
Các cuộc đàm phán hòa bình thất bại giữa các phe phái đối địch có thể là điềm báo về bạo lực và bất ổn tiếp theo trong khu vực.
Việc các loài chim di cư rời khỏi nơi sinh sản thường lệ sớm có thể là điềm báo về điều kiện thời tiết khắc nghiệt bất ngờ trong mùa tới.
Sự im lặng đáng ngại của các đàn ong thường hoạt động đang được coi là điềm báo về sự sụt giảm thảm khốc của mùa vụ mật ong.
Sự bùng phát đột ngột và dữ dội các triệu chứng của bệnh nhân được coi là điềm báo của một tình trạng bệnh tiềm ẩn và đe dọa tính mạng.
Việc mất điện liên tục và không rõ lý do có thể là điềm báo về các vấn đề nghiêm trọng về cơ sở hạ tầng điện.
Sự ra đi đột ngột và khó hiểu của các giám đốc điều hành chủ chốt có thể là điềm báo về một cuộc khủng hoảng quản lý sắp xảy ra trong công ty.
Hành vi đe dọa và xa cách của một băng đảng địa phương có thể là điềm báo về hoạt động tội phạm sắp xảy ra trong khu vực.