Definition of premonition

premonitionnoun

linh cảm

/ˌpreməˈnɪʃn//ˌpreməˈnɪʃn/

The word "premonition" originated from the Latin prefix "pre," meaning "before," combined with the noun "monitio," which means "warning." The combined word, "premonitio," therefore, means "a warning or sign beforehand." In medieval times, premonitions were often associated with religious significance and were believed to be signs fromGod or the spirits about upcoming events. These signs could take various forms, such as visions, dreams, or unusual events, and were thought to serve as a warning or precursor to important events. Over time, the meaning of the term "premonition" evolved to mean a feeling or intuition that something is going to happen before it occurs. This understanding of premonitions became more secular and less religious as scientific advancements and rational thinking began to replace superstition and belief in the divine. Today, premonitions can still be interpreted in both secular and religious ways, depending on one's beliefs and culture. However, the word "premonition" has come to describe a sensory experience, usually involving a feeling or an unexplained sensation, that foreshadows a future occurrence. While the term "premonition" continues to be used informally, it also has a psychological connotation, as it suggests a feeling or intuition that has been perceived by a person's mind or senses.

Summary
type danh từ
meaningsự báo trước; sự cảm thấy trước
meaninglinh cảm; điềm báo trước
namespace
Example:
  • As the storm clouds gathered in the sky, Susan couldn't shake the feeling of a premonition that something bad was about to happen.

    Khi những đám mây đen kéo đến trên bầu trời, Susan không thể thoát khỏi cảm giác linh cảm rằng có điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra.

  • His unsettling premonition of an accident at work led the CEO to quickly call for an emergency meeting.

    Linh cảm bất an của ông về một tai nạn tại nơi làm việc khiến CEO phải nhanh chóng triệu tập một cuộc họp khẩn cấp.

  • When Rachel had a vivid premonition of her grandmother's death, she knew she had to make a trip to visit her right away.

    Khi Rachel có linh cảm sống động về cái chết của bà mình, cô biết mình phải đến thăm bà ngay lập tức.

  • The skeptical detective couldn't deny the chilling premonitions that seemed to surround the elusive serial killer.

    Vị thám tử hoài nghi không thể phủ nhận những linh cảm lạnh lẽo dường như đang bao trùm tên giết người hàng loạt khó nắm bắt này.

  • Liam couldn't believe his luck when his premonition about a winning horse in the races led him to a small fortune.

    Liam không thể tin vào vận may của mình khi linh cảm về một chú ngựa chiến thắng trong cuộc đua mang lại cho anh một khoản tiền lớn.

  • Ever since her near-death experience, Katie claimed to have heightened premonitions that she swore were saving her life.

    Kể từ sau trải nghiệm cận kề cái chết, Katie khẳng định rằng cô đã có những linh cảm mạnh mẽ đến mức thề rằng chúng đã cứu mạng cô.

  • The ominous premonition of a landslide preceded the natural disaster that devastated the town.

    Điềm báo đáng ngại về một trận lở đất đã báo trước thảm họa thiên nhiên tàn phá thị trấn.

  • Elizabeth's premonition of a hidden room in the old mansion spurred her to search for it, ultimately uncovering a long-forgotten secret.

    Linh cảm của Elizabeth về một căn phòng bí mật trong ngôi biệt thự cổ đã thúc đẩy cô đi tìm nó, và cuối cùng đã khám phá ra một bí mật đã bị lãng quên từ lâu.

  • The baseball player's premonition of a game-winning hit led him to focus and swing with precision, resulting in victory.

    Sự linh cảm của cầu thủ bóng chày về một cú đánh quyết định đã khiến anh tập trung và vung gậy chính xác, dẫn đến chiến thắng.

  • Maggie's premonitions of earthquakes in her sleep helped her family to evacuate before the heavy tremors occurred.

    Những linh cảm của Maggie về động đất trong giấc ngủ đã giúp gia đình cô sơ tán trước khi trận động đất lớn xảy ra.