an event, an action, a fact, etc. that shows that something exists, is happening or may happen in the future
một sự kiện, một hành động, một sự việc, v.v. cho thấy điều gì đó tồn tại, đang xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai
- Looking back, I should have seen the signs.
Nhìn lại, lẽ ra tôi phải thấy những dấu hiệu.
- a clear/visible sign
một dấu hiệu rõ ràng/có thể nhìn thấy được
- an encouraging sign
một dấu hiệu đáng khích lệ
- a positive sign
một dấu hiệu tích cực
- The fact that he didn't say ‘no’ immediately is a good sign.
Việc anh ấy không nói ‘không’ ngay lập tức là một dấu hiệu tốt.
- If I had noticed the warning signs, none of this would have happened.
Nếu tôi để ý tới những dấu hiệu cảnh báo thì đã không có chuyện này xảy ra.
- Early signs point to business improving.
Những dấu hiệu ban đầu cho thấy hoạt động kinh doanh đang được cải thiện.
- This move will be seen as a sign of weakness.
Động thái này sẽ được coi là một dấu hiệu của sự yếu kém.
- Bankers say they can definitely detect signs of a recovery.
Các chủ ngân hàng cho biết họ chắc chắn có thể phát hiện được những dấu hiệu phục hồi.
- Headaches may be a sign of stress.
Nhức đầu có thể là dấu hiệu của căng thẳng.
- There is no sign of John anywhere.
Không có dấu hiệu của John ở bất cứ đâu.
- Soldiers swarmed the city looking for any sign of her.
Những người lính tràn vào thành phố để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của cô ấy.
- There was no sign of life in the house (= there seemed to be nobody there).
Không có dấu hiệu của sự sống trong nhà (= dường như không có ai ở đó).
- Her work is showing some signs of improvement.
Công việc của cô đang có dấu hiệu tiến triển.
- I hope this incident isn't a sign of things to come.
Tôi hy vọng sự việc này không phải là dấu hiệu của những điều sắp xảy ra.
- Get this test if you have signs and symptoms of diabetes.
Làm xét nghiệm này nếu bạn có dấu hiệu và triệu chứng của bệnh tiểu đường.
- He is reading the signs all wrong.
Anh ấy đang đọc sai tất cả các dấu hiệu.
- Call the police at the first sign of trouble.
Gọi cảnh sát khi có dấu hiệu rắc rối đầu tiên.
- The gloomy weather shows no sign of improving.
Thời tiết ảm đạm không có dấu hiệu cải thiện.
- There is little sign of this happening in the immediate future.
Có rất ít dấu hiệu cho thấy điều này sẽ xảy ra trước mắt.
- If an interview is too easy, it's a sure sign that you haven't got the job.
Nếu cuộc phỏng vấn quá dễ dàng thì đó là dấu hiệu chắc chắn rằng bạn chưa nhận được việc làm.
- There were no outward signs that anything was wrong.
Không có dấu hiệu bên ngoài nào cho thấy có điều gì đó không ổn.
- All the outward signs of growth in the market are there.
Tất cả các dấu hiệu bên ngoài của sự tăng trưởng trên thị trường đều ở đó.
- All the signs pointed to it being more than just a coincidence.
Tất cả các dấu hiệu đều cho thấy đây không chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
- Are appliances you buy safe? We point out the danger signs.
Những thiết bị bạn mua có an toàn không? Chúng tôi chỉ ra những dấu hiệu nguy hiểm.
- He spoke up without the slightest sign of nervousness.
Anh lên tiếng mà không có chút dấu hiệu lo lắng nào.
- His face betrayed no sign of emotion.
Khuôn mặt anh không biểu lộ chút cảm xúc nào.
- By now the fish was showing signs of distress.
Lúc này con cá đã có dấu hiệu nguy hiểm.
- I detected the subtle signs of disapproval.
Tôi phát hiện ra những dấu hiệu không tán thành tinh tế.
- He displayed the classic signs of post-traumatic stress disorder.
Anh ấy có những dấu hiệu kinh điển của chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương.
- Look carefully for signs of damp.
Hãy quan sát cẩn thận các dấu hiệu ẩm ướt.
- The first signs of spring appeared.
Những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân đã xuất hiện.
- Strong dislikes of foods are early signs of pregnancy.
Không thích đồ ăn là dấu hiệu sớm của thai kỳ.
- the telltale signs of drug abuse
dấu hiệu nhận biết lạm dụng ma túy
- The lack of interest in the media is a telling sign of the industry's health.
Việc thiếu quan tâm đến giới truyền thông là một dấu hiệu rõ ràng về sức khỏe của ngành.
- The murder had all the signs of a crime of passion.
Vụ giết người có đầy đủ dấu hiệu của tội phạm đam mê.
- We detected signs that they were less than enthusiastic about the holiday.
Chúng tôi phát hiện những dấu hiệu cho thấy họ không mấy hào hứng với kỳ nghỉ.
Related words and phrases