Definition of menace

menacenoun

mối đe dọa

/ˈmenəs//ˈmenəs/

The word "menace" has its origins in the Old French word "menaçon," which translates to "warning" or "threat." The term came into English in the 14th century, with the meaning of "threat" or "danger." The modern usage of "menace" as a noun to describe a threatening or ominous person or thing is thought to have originated in the late 17th century. This usage gained popularity in the early 19th century in Gothic literature and was then adopted by popular culture, particularly in the context of fictional villains and dangerous situations. The root of "menace" lies in the Latin word "monere," meaning "to warn" or "to remind." In Old French, this root became "menacer," which meant "to issue a warning" or "to put a menace upon." This usage is still present in modern French, where "menacer" is used to describe something as "a potential danger" or "a threat." As "menace" has evolved from a simple warning to a more broadly used term for frightening things, its meaning has also expanded to include ideas of danger, malevolence, and sinister intent. Today, the word is commonly used in a variety of contexts, from the description of criminal organizations to metaphorical comparisons of everyday situations.

Summary
type danh từ
meaning(văn học) mối đe doạ
examplea menace to world peace: mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
type ngoại động từ
meaningđe doạ
examplea menace to world peace: mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
namespace

a person or thing that causes, or may cause, serious damage, harm or danger

một người hoặc vật gây ra hoặc có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng, tổn hại hoặc nguy hiểm

Example:
  • a new initiative aimed at beating the menace of illegal drugs

    một sáng kiến ​​mới nhằm đánh bại mối đe dọa của ma túy bất hợp pháp

  • The communists remain a potential menace to the stability of the government.

    Những người cộng sản vẫn là mối đe dọa tiềm tàng đối với sự ổn định của chính phủ.

Extra examples:
  • He's a menace to society.

    Anh ta là mối nguy hại cho xã hội.

  • Local traders are struggling to combat the menace of armed robbery.

    Các thương nhân địa phương đang đấu tranh để chống lại mối đe dọa cướp có vũ trang.

  • The protesters remain a potential menace to the stability of the government.

    Những người biểu tình vẫn là mối đe dọa tiềm tàng đối với sự ổn định của chính phủ.

  • the menace posed by car fumes

    mối đe dọa từ khói xe

Related words and phrases

an atmosphere that makes you feel threatened or frightened

một bầu không khí khiến bạn cảm thấy bị đe dọa hoặc sợ hãi

Example:
  • a sense/an air/a hint of menace in his voice

    một cảm giác/một không khí/một chút đe dọa trong giọng nói của anh ấy

Extra examples:
  • The scar down his face added to his air of menace.

    Vết sẹo trên mặt càng làm tăng thêm vẻ đe dọa của anh ta.

  • Her eyes were glittering with menace.

    Đôi mắt cô ánh lên vẻ đe dọa.

a person or thing that is annoying or causes trouble

một người hoặc vật gây khó chịu hoặc gây rắc rối

Example:
  • They have become a public menace.

    Họ đã trở thành một mối đe dọa công cộng.

Related words and phrases

threats that somebody will cause harm if they do not get what they are asking for

mối đe dọa rằng ai đó sẽ gây tổn hại nếu họ không nhận được thứ họ yêu cầu

Example:
  • to demand money with menaces

    đòi tiền với sự đe dọa

Related words and phrases