Definition of phone

phonenoun

điện thoại

/fəʊn//fəʊn/

The word "phone" is derived from the Greek word "phōnē," meaning "sound" or "voice." This root word can be traced back to ancient Greek times, where it was used to describe any type of sound or vocalization. In the late 1800s, as the first telephone inventions were being developed, the Greek word "phōnē" was adopted by the scientific and engineering communities to describe the new device. The term was originally spelled "phonographer" and "phonograph," which referred to the various sound recording technologies. During this time, Alexander Graham Bell selected the term "phone" as the name for his new device, which was a major advancement in the field of communication. Bell's phone was vastly different from other sound recording technologies of the time because it allowed for real-time, Two-way communication through an electrical circuit. The term "phone" was formally defined in 1878, when Bell received a patent for his invention. Bell's phone utilized a flexible reed that vibrated in response to sound waves, creating an electric current. By manipulating the current, Bell was able to transmit audible signals over a distance. Today, the term "phone" has become a common household word and is widely used to describe any type of communication device that allows for the transmission of voice and audible signals. The popularity of mobile phones has further solidified the use of this term, as smartphones have become an essential part of daily life for millions of people around the world.

Summary
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói
exampleon the phone: có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
exampleby (over) the phone: bằng dây nói
exampleto get somebody on the phone: gọi dây nói cho ai
type danh từ
meaning(thông tục) máy điện thoại, dây nói
exampleon the phone: có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
exampleby (over) the phone: bằng dây nói
exampleto get somebody on the phone: gọi dây nói cho ai
namespace

a piece of equipment for talking to people who are not in the same place as you

một thiết bị để nói chuyện với những người không ở cùng nơi với bạn

Example:
  • I have to make a phone call.

    Tôi phải gọi điện thoại.

  • The phone rang and Pat answered it.

    Điện thoại reo và Pat trả lời.

  • Can someone answer the phone?

    Ai đó có thể trả lời điện thoại được không?

  • I hadn't got my phone with me.

    Tôi đã không mang theo điện thoại bên mình.

  • Please switch off your phones before the show begins.

    Vui lòng tắt điện thoại trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.

  • a phone conversation/interview

    một cuộc trò chuyện/phỏng vấn qua điện thoại

  • Here is our list of top new phone apps.

    Dưới đây là danh sách các ứng dụng điện thoại mới hàng đầu của chúng tôi.

Extra examples:
  • Can you get the phone?

    Bạn có thể lấy điện thoại được không?

  • He was called to the phone just as he was leaving.

    Anh ấy được gọi vào điện thoại ngay khi anh ấy chuẩn bị rời đi.

  • His phone is almost permanently engaged.

    Điện thoại của anh ấy gần như đã hoạt động vĩnh viễn.

  • I turned on my phone.

    Tôi bật điện thoại.

  • I've lost my phone charger.

    Tôi bị mất sạc điện thoại.

the system for talking to somebody else using a phone

hệ thống nói chuyện với người khác bằng điện thoại

Example:
  • They like to do business by phone.

    Họ thích kinh doanh qua điện thoại.

  • I talk to my family on the phone.

    Tôi nói chuyện với gia đình tôi qua điện thoại.

  • I can't talk about this over the phone.

    Tôi không thể nói chuyện này qua điện thoại.

  • a phone bill

    hóa đơn điện thoại

  • They want to put up a new phone mast next to the school.

    Họ muốn lắp đặt một cột điện thoại mới bên cạnh trường học.

  • Most people only need one phone line.

    Hầu hết mọi người chỉ cần một đường dây điện thoại.

Extra examples:
  • I haven't seen her but we spoke over the phone.

    Tôi chưa gặp cô ấy nhưng chúng tôi đã nói chuyện qua điện thoại.

  • I think our phone is being tapped.

    Tôi nghĩ điện thoại của chúng ta đang bị nghe lén.

  • The modem links the computer to a phone line.

    Modem kết nối máy tính với đường dây điện thoại.

  • The search of the phone records yielded nothing.

    Việc tìm kiếm hồ sơ điện thoại không mang lại kết quả gì.

  • We keep in contact by phone but we rarely see each other.

    Chúng tôi vẫn liên lạc qua điện thoại nhưng hiếm khi gặp nhau.

the part of a landline phone that you hold in your hand and speak into

một phần của điện thoại cố định mà bạn cầm trên tay và nói chuyện

Example:
  • to pick up the phone

    để nhấc điện thoại

  • to put the phone down

    đặt điện thoại xuống

  • to take the phone off the hook (= so that no one can call)

    tháo điện thoại ra (= để không ai có thể gọi)

Extra examples:
  • I couldn't get through because you'd left the phone off the hook.

    Tôi không thể liên lạc được vì bạn đã để quên điện thoại.

  • I grabbed the phone and called Josie's number.

    Tôi cầm điện thoại và gọi tới số của Josie.

  • I hung up the phone when he started shouting at me.

    Tôi cúp máy khi anh ấy bắt đầu mắng tôi.

  • I picked up the phone receiver and pressed it to my ear.

    Tôi nhấc ống nghe điện thoại lên và áp vào tai.

  • She cradled the phone between her ear and shoulder.

    Cô kẹp điện thoại giữa tai và vai.

Related words and phrases

an instrument that uses or makes sound

một nhạc cụ sử dụng hoặc tạo ra âm thanh

Example:
  • dictaphone

    máy ghi âm

  • xylophone

    xylophone

speaking a particular language; a person who does this

nói một ngôn ngữ cụ thể; một người làm điều này

Example:
  • anglophone

    tiếng Anh

  • francophone

    tiếng Pháp

a sound made in speech, especially when not considered as part of the sound system of a particular language

một âm thanh được tạo ra trong lời nói, đặc biệt khi không được coi là một phần của hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ cụ thể

Related words and phrases

Idioms

be on the phone
to be using the phone
  • He's been on the phone to Kate for more than an hour.
  • She's on the phone at the moment.
  • (British English)to have a phone in your home or place of work
  • They're not on the phone at the holiday cottage.