Definition of phone number

phone numbernoun

số điện thoại

/ˈfəʊn nʌmbə(r)//ˈfəʊn nʌmbər/

The term "phone number" refers to a unique sequence of digits used to identify a specific telephone connection or telecommunication device. The phrase originated in the late 19th century when Alexander Graham Bell invented the telephone, and it was simply known as a "telephone." However, as the technology advanced and more people began using telephones, the need for identification arose. In the early 1900s, telephone companies started assigning numerical addresses, known as "subscriber numbers," to each connected phone line. These numbers were initially local and only served as a reference for the telephone company's operators to connect calls. However, as telephone services expanded beyond a single city, these numbers became increasingly important for communication between geographically separate locations. The term "phone number" first appeared in print in the 1920s, replacing earlier terms like "exchange number" and "personal number." The term's popularity grew as advanced telephone systems, such as automatic dialing and caller ID, emerged. Today, the term is used both in casual communication and in technical contexts, underscoring the crucial role that phone numbers play in modern society's connectivity.

namespace
Example:
  • Please provide your phone number so that we can contact you regarding the appointment.

    Vui lòng cung cấp số điện thoại của bạn để chúng tôi có thể liên lạc với bạn về cuộc hẹn.

  • Want to earn some extra cash? Call us at this number and ask about our job opportunities.

    Bạn muốn kiếm thêm tiền? Hãy gọi cho chúng tôi theo số này và hỏi về các cơ hội việc làm của chúng tôi.

  • Make sure to double-check your phone number before submitting your application.

    Hãy chắc chắn kiểm tra lại số điện thoại của bạn trước khi gửi đơn đăng ký.

  • We've received your message and will be reaching out to you at the number you provided.

    Chúng tôi đã nhận được tin nhắn của bạn và sẽ liên hệ với bạn theo số điện thoại bạn cung cấp.

  • Kindly inform us of your current phone number to ensure that we can always reach you.

    Vui lòng thông báo cho chúng tôi số điện thoại hiện tại của bạn để đảm bảo chúng tôi luôn có thể liên lạc với bạn.

  • In case of an emergency, please provide your loved one's phone number so that we can contact them on your behalf.

    Trong trường hợp khẩn cấp, vui lòng cung cấp số điện thoại của người thân để chúng tôi có thể liên lạc thay mặt bạn.

  • Keep your phone handy as we'll be calling you shortly with further information.

    Hãy giữ điện thoại ở chế độ sẵn sàng vì chúng tôi sẽ sớm gọi lại cho bạn để cung cấp thêm thông tin.

  • Let's schedule a call for tomorrow so that you can share your phone number with us.

    Chúng ta hãy lên lịch gọi điện vào ngày mai để bạn có thể chia sẻ số điện thoại với chúng tôi.

  • For inquiries or concerns, please get in touch with us via the number listed below.

    Nếu có thắc mắc hoặc lo ngại, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại được liệt kê bên dưới.

  • Your phone number is required to complete your online transaction. Please input it here.

    Số điện thoại của bạn là bắt buộc để hoàn tất giao dịch trực tuyến. Vui lòng nhập số điện thoại ở đây.

Related words and phrases