Definition of phone hacker

phone hackernoun

tin tặc điện thoại

/ˈfəʊn hækə(r)//ˈfəʊn hækər/

The term "phone hacker" first emerged in the late 1960s to describe individuals who could intercept or tap into phone lines to listen in on private conversations. This technique, known as "phone phreaking," was popularized by a group of amateur telecommunications enthusiasts who shared their knowledge and techniques through underground publications and networks. The term itself is a playful twist on the word "hacker," which at the time referred to someone who explored the limits of computer systems through creative problem-solving, rather than the more sinister connotations it carries today in reference to computer security breaches. As phone phreaking evolved into more sophisticated methods of subverting telecommunications networks, the term "phone hacker" became a common label for these practices and the people involved in them.

namespace
Example:
  • The police are investigating a phone hacker who allegedly intercepted intimate messages between a celebrity couple.

    Cảnh sát đang điều tra một tin tặc điện thoại được cho là đã chặn tin nhắn riêng tư giữa một cặp đôi nổi tiếng.

  • Reports suggest that a phone hacker may have accessed the personal data of several high-profile public figures.

    Các báo cáo cho biết tin tặc điện thoại có thể đã truy cập vào dữ liệu cá nhân của một số nhân vật công chúng nổi tiếng.

  • The corrupt phone hacker has been caught red-handed trying to sell secrets from the CEO's phone to the highest bidder.

    Một hacker điện thoại tham nhũng đã bị bắt quả tang khi đang cố bán bí mật từ điện thoại của CEO cho người trả giá cao nhất.

  • The phone hacker lauded by the media as a "privacy crusader" defended their actions, stating that the information they obtained was used to expose corruption and wrongdoing.

    Tin tặc điện thoại được giới truyền thông ca ngợi là "người đấu tranh cho quyền riêng tư" đã bảo vệ hành động của mình, nói rằng thông tin họ thu được được sử dụng để vạch trần hành vi tham nhũng và sai trái.

  • The phone hacker's latest victim has accused them of listening in on their private conversations and recording them without consent.

    Nạn nhân mới nhất của tin tặc điện thoại đã cáo buộc chúng nghe lén các cuộc trò chuyện riêng tư của họ và ghi âm mà không có sự đồng ý.

  • The phone hacker's motivations remain unclear, but some have suggested that they were prompted by a personal vendetta against the victim.

    Động cơ của tin tặc điện thoại vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số người cho rằng hành động của họ có thể xuất phát từ mối thù cá nhân với nạn nhân.

  • The phone hacker's techniques are so sophisticated that it's almost impossible to trace them back to their source.

    Kỹ thuật của tin tặc điện thoại tinh vi đến mức gần như không thể lần ra nguồn gốc của chúng.

  • Following the discovery of the phone hacker's activities, several other individuals have come forward with similar complaints of privacy violation.

    Sau khi phát hiện ra hoạt động của tin tặc điện thoại, nhiều cá nhân khác cũng đã lên tiếng khiếu nại tương tự về hành vi vi phạm quyền riêng tư.

  • The phone hacker's detractors argue that their actions amount to a gross violation of basic human rights, while their defenders claim that they are doing society a service by exposing the truth.

    Những người chỉ trích tin tặc điện thoại cho rằng hành động của họ vi phạm nghiêm trọng các quyền cơ bản của con người, trong khi những người bảo vệ họ lại khẳng định rằng họ đang phục vụ xã hội bằng cách phơi bày sự thật.

  • The phone hacker has been sentenced to a lengthy prison term for their crimes, but questions remain about the broader implications of their actions and the potential damage they've inflicted on innocent people.

    Kẻ tấn công điện thoại đã bị kết án tù dài hạn vì tội ác của mình, nhưng vẫn còn nhiều câu hỏi về tác động rộng hơn của hành động này và thiệt hại tiềm tàng mà chúng gây ra cho những người vô tội.

Related words and phrases