- The celebrity's privacy was invaded when their phone was hacked by an unknown individual, revealing intimate details and conversations.
Quyền riêng tư của người nổi tiếng bị xâm phạm khi điện thoại của họ bị một cá nhân không rõ danh tính hack, tiết lộ những thông tin riêng tư và cuộc trò chuyện.
- The investigation into phone hacking by British tabloids has shed light on the extent of the practice and the potential harm it causes.
Cuộc điều tra về hành vi nghe lén điện thoại của các tờ báo lá cải Anh đã làm sáng tỏ mức độ của hoạt động này và tác hại tiềm tàng mà nó gây ra.
- The journalist's article uncovered evidence of a widespread culture of phone hacking within the news organization.
Bài viết của nhà báo đã phát hiện bằng chứng về tình trạng nghe lén điện thoại tràn lan trong các tổ chức tin tức.
- The phone hacking scandal has brought about calls for greater regulation of the media and stricter penalties for those found guilty of breaching privacy.
Vụ bê bối nghe lén điện thoại đã dẫn đến lời kêu gọi thắt chặt quản lý phương tiện truyền thông và tăng hình phạt đối với những người bị phát hiện vi phạm quyền riêng tư.
- The police have confirmed that several high-profile figures were targets of phone hacking, including politicians, business leaders, and royalty.
Cảnh sát đã xác nhận rằng một số nhân vật cấp cao đã trở thành mục tiêu của tin tặc điện thoại, bao gồm các chính trị gia, lãnh đạo doanh nghiệp và hoàng gia.
- As a result of the phone hacking revelations, many people have called for more transparency and accountability in the media industry.
Sau vụ việc nghe lén điện thoại, nhiều người đã kêu gọi sự minh bạch và trách nhiệm hơn trong ngành truyền thông.
- In response to the phone hacking controversy, the news organization has pledged to strengthen its safeguards against intrusion into people's private lives.
Để ứng phó với tranh cãi về vụ nghe lén điện thoại, tổ chức tin tức này đã cam kết tăng cường các biện pháp bảo vệ chống lại sự xâm phạm vào đời tư của mọi người.
- The government has promised to update laws around phone hacking to provide greater protection for data privacy and prevent similar scandals in the future.
Chính phủ đã hứa sẽ cập nhật luật về hack điện thoại để bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu tốt hơn và ngăn chặn những vụ bê bối tương tự trong tương lai.
- The pubic outcry over phone hacking has raised questions about the extent to which news organizations should be allowed to access sensitive information in the name of the public interest.
Sự phản đối của công chúng về việc nghe lén điện thoại đã đặt ra câu hỏi về mức độ mà các tổ chức tin tức nên được phép truy cập thông tin nhạy cảm vì lợi ích công cộng.
- The company has admitted to several instances of phone hacking but claims that it has since taken measures to ensure that such practices will not occur again.
Công ty đã thừa nhận một số trường hợp hack điện thoại nhưng tuyên bố rằng họ đã thực hiện các biện pháp để đảm bảo những hành vi như vậy sẽ không xảy ra nữa.