Definition of phone tag

phone tagnoun

thẻ điện thoại

/ˈfəʊn tæɡ//ˈfəʊn tæɡ/

The term "phone tag" refers to the situation when two parties are trying to reach each other by phone but keep missing their calls, resulting in an endless cycle of leaving messages and callbacks. The origin of the phrase can be traced back to the 1970s, when the usage of telephone answering machines became more prevalent. In those days, people started using the expression "phone tag" to describe the game of trying to catch each other's calls, much like the children's game "tag" where one person chases another until they are "tagged". Over time, the phrase "phone tag" has become a widely recognized and commonly used term to describe this modern-day communication challenge. With the increasing use of smartphones and messaging apps, the prevalence of phone tag has transformed into a multichannel dilemma, as individuals now struggle to juggle calls, voicemails, and text messages.

namespace
Example:
  • Susan left a voicemail at 6:00 pm, but James didn't return the call until 8:00 pm. They both ended up playing phone tag throughout the evening.

    Susan để lại tin nhắn thoại lúc 6:00 chiều, nhưng James không gọi lại cho đến 8:00 tối. Cả hai kết thúc bằng trò chơi điện thoại đuổi bắt suốt buổi tối.

  • Mike missed Kate's call at noon, and she didn't get a chance to leave a message. In the evening, Kate tried calling Mike again, but he was already asleep and his phone was on silent mode. They were stuck in phone tag once more.

    Mike đã bỏ lỡ cuộc gọi của Kate vào buổi trưa, và cô ấy không có cơ hội để lại tin nhắn. Vào buổi tối, Kate đã thử gọi lại cho Mike, nhưng anh ấy đã ngủ và điện thoại của anh ấy đang ở chế độ im lặng. Họ lại bị kẹt trong cuộc gọi một lần nữa.

  • Lisa tried reaching out to Alex at 3:00 pm, but she heard his voicemail. Instead, Alex called Lisa back at 4:30 pm, only to hear her voicemail. They both played phone tag all afternoon.

    Lisa đã cố gắng liên lạc với Alex lúc 3:00 chiều, nhưng cô ấy nghe thấy thư thoại của anh ấy. Thay vào đó, Alex gọi lại cho Lisa lúc 4:30 chiều, chỉ để nghe thấy thư thoại của cô ấy. Cả hai đều chơi trò đuổi bắt điện thoại suốt buổi chiều.

  • Rachel's call to David went straight to voicemail at 5:30 pm, but he didn't check his messages until 7:00 pm. By the time Rachel attempted to call him back, David was already on his way out of the office. They ended up in another game of phone tag.

    Cuộc gọi của Rachel cho David đã chuyển thẳng đến hộp thư thoại lúc 5:30 chiều, nhưng anh ấy không kiểm tra tin nhắn cho đến tận 7:00 tối. Khi Rachel cố gọi lại cho anh ấy, David đã ra khỏi văn phòng. Họ lại tiếp tục chơi trò đuổi bắt qua điện thoại.

  • Emma attempted to call Tim at 2:00 pm, but he didn't answer. Tim, clueless, called Emma at 4:00 pm, unaware that she had called earlier. They wasted time playing phone tag instead of actually communicating.

    Emma đã cố gọi cho Tim lúc 2:00 chiều, nhưng anh ấy không trả lời. Tim, không biết gì cả, đã gọi cho Emma lúc 4:00 chiều, không biết rằng cô ấy đã gọi trước đó. Họ đã lãng phí thời gian chơi trò đuổi bắt điện thoại thay vì thực sự giao tiếp.

  • Emily tried phoning Jack at 11:00 am, but he didn't answer. Two hours later, Jack called Emily back, but she was in the middle of an urgent meeting. They repeatedly played phone tag during the day.

    Emily đã cố gọi điện cho Jack lúc 11:00 sáng, nhưng anh ấy không trả lời. Hai giờ sau, Jack gọi lại cho Emily, nhưng cô ấy đang ở giữa một cuộc họp khẩn cấp. Họ liên tục chơi trò đuổi bắt điện thoại trong ngày.

  • Michael's attempt to contact Olivia's phone at 12:00 noon went unanswered. Olivia, in turn, collided with Michael's voicemail at 3:30 pm. They fell into phone tag once again.

    Nỗ lực liên lạc với điện thoại của Olivia lúc 12:00 trưa của Michael không được trả lời. Đến lượt Olivia, cô ấy lại va chạm với hộp thư thoại của Michael lúc 3:30 chiều. Họ lại rơi vào tình trạng điện thoại bị theo dõi một lần nữa.

  • Tom tried ringing Sarah at 1:00 pm, but she didn't reply. Sarah, clueless, tried phoning Tom back after 3:00 pm, but he was in transit. They both fell into another episode of continuous phone tag.

    Tom đã cố gọi cho Sarah lúc 1:00 chiều, nhưng cô ấy không trả lời. Sarah, không biết gì cả, đã cố gọi lại cho Tom sau 3:00 chiều, nhưng anh ấy đang trên đường đi. Cả hai đều rơi vào một tập khác của cuộc gọi liên tục.

  • Alex's call to Mary at :00 am went straight to voicemail. Meanwhile, Mary's call to Alex at 1:0

    Cuộc gọi của Alex cho Mary lúc :00 sáng đã chuyển thẳng đến hộp thư thoại. Trong khi đó, cuộc gọi của Mary cho Alex lúc 1:0

Related words and phrases