- The phone booth on the corner was vandalized last night, with its glass panels shattered and its door hanging off its hinges.
Tối qua, buồng điện thoại ở góc phố đã bị phá hoại, các tấm kính bị vỡ và cánh cửa bị bung ra khỏi bản lề.
- In a rush to make an important call, the businessman sprinted into the nearby phone booth and quickly dialed the numbers he needed.
Trong lúc vội vã thực hiện một cuộc gọi quan trọng, vị doanh nhân chạy nhanh vào buồng điện thoại gần đó và nhanh chóng bấm những số mình cần.
- The phone booths in the train station were all occupied, leaving the weary traveler frustrated and wishing for the convenience of modern-day smartphones.
Các buồng điện thoại trong nhà ga đều chật kín, khiến hành khách mệt mỏi cảm thấy bực bội và mong muốn sự tiện lợi của điện thoại thông minh hiện đại.
- Remember when phone booths were a must-have in every office, store, and public place? Now they are a thing of the past, replaced by cell phones and wireless technology.
Bạn còn nhớ khi nào buồng điện thoại là vật dụng không thể thiếu trong mọi văn phòng, cửa hàng và nơi công cộng không? Giờ đây, chúng đã là quá khứ, được thay thế bằng điện thoại di động và công nghệ không dây.
- The phone booth in the park was a sanctuary for the homeless man, who could escape the elements and make brief calls to his family and friends for free.
Bốt điện thoại trong công viên là nơi trú ẩn cho người vô gia cư, họ có thể trốn tránh thời tiết và gọi điện miễn phí cho gia đình và bạn bè.
- The police officer quickly stepped into the phone booth and dialed the emergency response number, requesting backup for the ongoing pursuit.
Viên cảnh sát nhanh chóng bước vào buồng điện thoại và quay số điện thoại phản hồi khẩn cấp, yêu cầu hỗ trợ để tiếp tục truy đuổi.
- The iconic black-and-white phone booths of London have become a symbol of nostalgia for those who remember their existence, a stark contrast to the sleek modern phone booths of today.
Những buồng điện thoại đen trắng mang tính biểu tượng của London đã trở thành biểu tượng hoài niệm đối với những người nhớ về sự tồn tại của chúng, hoàn toàn trái ngược với những buồng điện thoại hiện đại, bóng bẩy ngày nay.
- The phone booth in the airport terminal was a lifesaver for the stranded passenger, who needed to contact loved ones and make arrangements for a place to stay.
Bốt điện thoại ở nhà ga sân bay chính là cứu cánh cho hành khách bị mắc kẹt, người cần liên lạc với người thân và sắp xếp nơi ở.
- The phone booth in the hallway was dimly lit and musty, with peeling wallpaper and an outdated phone that looked like it had seen better days.
Bốt điện thoại ở hành lang tối tăm và ẩm mốc, giấy dán tường bong tróc và một chiếc điện thoại lỗi thời trông như thể đã cũ rồi.
- In a world where communication is instantaneous and wireless, the phone booth has become a relic of the past, a mere reminder of the technology that once made it essential.
Trong thế giới mà giao tiếp diễn ra tức thời và không dây, buồng điện thoại đã trở thành di tích của quá khứ, chỉ là lời nhắc nhở về công nghệ đã từng khiến nó trở nên thiết yếu.