Definition of phone box

phone boxnoun

hộp điện thoại

/ˈfəʊn bɒks//ˈfəʊn bɑːks/

The term "phone box" refers to a traditional telephone booth, commonly found in public places like streets, squares, and stations. The term originated in the early 20th century as telephone services began to expand outside the confines of private homes and offices. The first publicly available telephone services were installed in the United States in the late 1800s, but it wasn't until the 1920s that public telephones became a widespread phenomenon. These first public phones were typically large and heavy cabinets containing multiple phones that were shared by several subscribers. In the 1920s and 1930s, the design of public telephones began to change as new materials and technologies emerged. Corrugated metal replaced the heavy cabinet design to reduce weight and save costs. The first external subscriber lines were installed, allowing people to dial directly from the phone box rather than relying on an operator. The early phone boxes were often located inside buildings, but outdoor phone boxes began to appear in urban areas in the 1930s, providing an alternative for people who couldn't afford to have a telephone installed in their homes. These first outdoor phones were typically simple wooden booths with a single phone and a door that could be secured from the inside. As public telephone services continued to grow in the mid-20th century, the design of phone boxes evolved to meet changing needs. The wooden phone boxes were replaced by functionalist designs that could accommodate multiple phones and provide privacy and shelter from the elements. In the UK, from the 1960s, these became the iconic red telephone boxes. Today, the use of traditional phone boxes is declining as mobile phones have overwhelmingly taken over as the primary means of communication. However, many of the original phone boxes still exist, serving as a nostalgic reminder of a bygone era when public telephones were an essential part of everyday life.

namespace
Example:
  • As soon as I stepped into the phone box, I realized that it still had a rotary dial.

    Ngay khi bước vào bốt điện thoại, tôi nhận ra rằng nó vẫn còn nút quay số.

  • In the old days, I used to rely on phone boxes to make important calls, but with the rise of cell phones, they've become a thing of the past.

    Ngày xưa, tôi thường dùng bốt điện thoại để thực hiện các cuộc gọi quan trọng, nhưng với sự ra đời của điện thoại di động, chúng đã trở thành dĩ vãng.

  • I remember waiting outside the phone box for my turn to call home, and the anticipation of hearing a familiar voice on the other end was exhilarating.

    Tôi nhớ mình đã đứng đợi bên ngoài bốt điện thoại để đến lượt gọi điện về nhà, và cảm giác háo hức được nghe giọng nói quen thuộc ở đầu dây bên kia thật phấn khích.

  • The phone box was once a symbol of convenience, providing a place for people to make urgent calls when they were out and about.

    Bốt điện thoại từng là biểu tượng của sự tiện lợi, cung cấp nơi để mọi người thực hiện các cuộc gọi khẩn cấp khi họ ra ngoài.

  • Some people still consider red phone boxes as landmarks, and they take selfies and photos with them as souvenirs.

    Một số người vẫn coi các bốt điện thoại màu đỏ là điểm mốc và họ chụp ảnh tự sướng hoặc chụp ảnh với chúng như đồ lưu niệm.

  • The rusty phone box on the side of the road was a nostalgic reminder of the simpler days when people didn't have a mobile phone in their pocket.

    Chiếc bốt điện thoại rỉ sét bên lề đường là lời nhắc nhở đầy hoài niệm về những ngày tháng giản đơn khi mọi người không có điện thoại di động trong túi.

  • The phone box was originally designed to house a telephone, but as technology progressed, it became obsolete.

    Bốt điện thoại ban đầu được thiết kế để chứa điện thoại, nhưng khi công nghệ phát triển, nó đã trở nên lỗi thời.

  • The phone box stood like a sentinel, waiting for someone to use it, but in this digital age, it's become a forgotten artifact.

    Bốt điện thoại đứng sừng sững như một người lính gác, chờ đợi ai đó sử dụng, nhưng trong thời đại kỹ thuật số này, nó đã trở thành một hiện vật bị lãng quên.

  • The preservation of phone boxes has become a debate as some people argue they're a public nuisance and a waste of resources, while others believe they're a part of cultural heritage that should be protected.

    Việc bảo tồn các bốt điện thoại đã trở thành chủ đề tranh luận khi một số người cho rằng chúng gây phiền toái cho công chúng và lãng phí tài nguyên, trong khi những người khác tin rằng chúng là một phần của di sản văn hóa cần được bảo vệ.

  • Despite the decline in popularity, some people still value phone boxes as a symbol of a bygone era, and they continue to appreciate their unique design and historical significance.

    Mặc dù không còn phổ biến nữa, một số người vẫn coi trọng bốt điện thoại như biểu tượng của một thời đã qua và họ vẫn đánh giá cao thiết kế độc đáo cũng như ý nghĩa lịch sử của chúng.

Related words and phrases

All matches