Definition of perturb

perturbverb

nhiễu loạn

/pəˈtɜːb//pərˈtɜːrb/

The Latin word "perturbāre" means "to disturb" or "to upset". It originated in the late 16th century and is a combination of two Latin roots: "per" (meaning "through") and "turbāre" (meaning "to confuse" or "to agitate"). The word's original meaning also implied a sense of mental or emotional disturbance, especially in the context of astronomy, where it was used to describe astronomical phenomena that caused confusion or uncertainty, such as the appearance of comets or the irregular motion of heavenly bodies. Over time, the meaning of "perturb" has evolved to include any action or event that disrupts or disturbs something, particularly in scientific or technical contexts.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm đảo lộn, xáo trộn
meaninglàm lộn xộn, làm xao xuyến, làm lo sợ
typeDefault_cw
meaningnhiễu loạn
namespace
Example:
  • The unexpected change in the experimental setup perturbed the results, leading to uncertainty in the findings.

    Sự thay đổi bất ngờ trong thiết lập thử nghiệm đã làm nhiễu loạn kết quả, dẫn đến những phát hiện không chắc chắn.

  • The news of her husband's infidelity deeply perturbed her, causing her to doubt their relationship.

    Tin tức về việc chồng ngoại tình khiến cô vô cùng bối rối, khiến cô nghi ngờ mối quan hệ của họ.

  • The earthquake in the region perturbed the communication systems, making it difficult for authorities to send out warnings and updates.

    Trận động đất trong khu vực đã làm nhiễu loạn hệ thống thông tin liên lạc, khiến chính quyền khó đưa ra cảnh báo và cập nhật.

  • The sudden drop in the stock market perturbed investors, causing them to sell off their assets and lose money.

    Sự sụt giảm đột ngột của thị trường chứng khoán khiến các nhà đầu tư hoang mang, bán tháo tài sản và mất tiền.

  • The noise from the construction site outside perturbed the students in the nearby classroom, making it difficult for them to concentrate on their studies.

    Tiếng ồn từ công trường xây dựng bên ngoài làm phiền các học sinh ở lớp học gần đó, khiến các em khó có thể tập trung vào việc học.

  • The experiment's results were perturbed by the presence of outside factors, leading the researchers to conduct further studies to confirm their findings.

    Kết quả của thí nghiệm bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của các yếu tố bên ngoài, khiến các nhà nghiên cứu phải tiến hành các nghiên cứu sâu hơn để xác nhận phát hiện của họ.

  • The software update perturbed the computer's settings, causing it to freeze and requiring a reboot.

    Bản cập nhật phần mềm đã làm thay đổi cài đặt của máy tính, khiến máy tính bị treo và phải khởi động lại.

  • The power outage perturbed the building's systems, resulting in a loss of heating, lighting, and other services.

    Sự cố mất điện làm gián đoạn các hệ thống của tòa nhà, dẫn đến mất điện sưởi ấm, điện chiếu sáng và các dịch vụ khác.

  • The presence of the predator in the area perturbed the behavior of the prey species, causing them to move to different habitats in search of safety.

    Sự hiện diện của động vật ăn thịt trong khu vực đã làm xáo trộn hành vi của loài con mồi, khiến chúng phải di chuyển đến các môi trường sống khác nhau để tìm kiếm sự an toàn.

  • The discovery of the error in the mathematical formula perturbed the scientist's understanding of the universe, leading them to rethink their theories and conduct further research.

    Việc phát hiện ra lỗi trong công thức toán học đã làm thay đổi nhận thức của các nhà khoa học về vũ trụ, khiến họ phải xem xét lại các lý thuyết của mình và tiến hành nghiên cứu sâu hơn.