Definition of peeve

peevenoun

Peeve

/piːv//piːv/

The origin of the word "peeve" dates back to the early 16th century, during the Middle English period. The word is believed to have been borrowed from the Low German dialect, which was spoken in the northern part of the Netherlands and neighboring regions of Germany. In Low German, the word "peven" referred to a feeling of annoyance or irritation caused by someone or something. The word "päven" in Dutch, which evolved from "peeven," has similar meanings, such as "to annoy," "to provoke," or "to irritate." The word "peeve" first appeared in English around the mid-1500s, and it was initially used as a verb meaning "to annoy" or "to vex." Over time, the meaning of the word shifted to refer to the object or act that caused annoyance or irritation, which is how we use it today. While the exact origins of the word "peeve" are not entirely clear, it is clear that the word reflects an ancient Germanic tradition of using words derived from Germanic roots to express feelings of frustration and annoyance, such as "fret," "aggravate," and "vex." The word "peeve" embodies the spirit of this tradition while remaining unique to English, with its singularly descriptive applications in today's language.

Summary
typengoại động từ
meaning chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận
namespace
Example:
  • Her constant use of text speak is truly a grammar peeve of mine.

    Việc cô ấy liên tục sử dụng ngôn ngữ văn bản thực sự là điều khiến tôi khó chịu về mặt ngữ pháp.

  • I have a major peeve with people who leave their cars idling instead of turning off the engine.

    Tôi rất khó chịu với những người để xe nổ máy mà không tắt máy.

  • His condescending tone really gets on my nerves and is a big peeve of mine.

    Giọng điệu hạ cố của anh ta thực sự khiến tôi khó chịu và là điều khiến tôi rất bực mình.

  • Loud chewing is undoubtedly the most annoying peeve for me during meal times.

    Đối với tôi, tiếng nhai phát ra chắc chắn là điều khó chịu nhất trong giờ ăn.

  • The sound of nails scratching a chalkboard is a major auditory peeve that sends shivers down my spine.

    Tiếng móng tay cào lên bảng là âm thanh gây khó chịu lớn khiến tôi rùng mình.

  • Her obsession with sharing every detail of her life on social media is a major social media peeve of mine.

    Việc cô ấy ám ảnh chia sẻ mọi chi tiết về cuộc sống của mình lên mạng xã hội là điều khiến tôi rất khó chịu.

  • People who forget to bring their own water bottles for gym sessions are a minor, yet still present, peeve of mine.

    Những người quên mang theo bình nước cá nhân khi đến phòng tập là một điều nhỏ nhặt nhưng vẫn khiến tôi khó chịu.

  • In a crowded space, pushing through people without saying 'Excuse me' is a infuriating peeve which I have no tolerance for.

    Trong một không gian đông đúc, việc chen lấn người khác mà không nói "Xin lỗi" là điều vô cùng khó chịu mà tôi không thể chịu đựng được.

  • Not returning borrowed items on time is undoubtedly a major peeve that leads to bad blood and uneasy relationships.

    Không trả lại đồ đã mượn đúng hạn chắc chắn là một điều khó chịu có thể dẫn đến hiềm khích và mối quan hệ không thoải mái.

  • Snoring is undoubtedly my partner's most prominent sleeping peeve, something that has led to numerous sleepless nights and a strained relationship at times.

    Ngáy ngủ chắc chắn là điều khiến đối tác của tôi khó chịu nhất khi ngủ, điều này dẫn đến nhiều đêm mất ngủ và đôi khi gây căng thẳng cho mối quan hệ.

Related words and phrases

Idioms

somebody’s pet peeve
something that you particularly dislike