Definition of nettle

nettlenoun

cây tầm ma

/ˈnetl//ˈnetl/

The word "nettle" derives from the Old English word "netl," which in turn comes from the Germanic root "neþ(i)o," meaning "stinging" or "prickly." This root is also known to have given rise to similar words in other Germanic languages, such as the Old Norse word "nætr" and the Old High German word "nīza," both of which meaning "nettle." The Old English term "netl" typically referred to either the stinging nettle (Urtica dioica) or the common nettle (Grumulus ligusticifolius). Both plants are members of the Urticaceae family and are known for their prickly hairs and abilities to cause skin irritation. The use of the word "nettle" to describe these plants can be traced back to their physical characteristics, as well as their perceived medicinal properties. The leaves and stems of nettles have been traditionally used in various treatments for ailments such as respiratory issues, skin inflammation, and arthritis. Interestingly, the word "nettle" has also served as a source of inspiration in various facets of culture. It appears in old English and Old Norse literature, where it is used poetically to describe hardships and challenges. In more recent times, it has become a popular name for sailing ships and is often used as an adjective to connote resilience and toughness. In summary, the word "nettle" can be traced back to Germanic roots, where it was originally used to describe plants that are prickly and stinging to the touch. Its association with resilience, toughness, and medicinal properties has contributed to its enduring usage over the centuries.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây tầm ma
meaningcứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
namespace
Example:
  • The hiker accidentally stumbled upon a patch of stinging nettles and soon regretted not wearing long pants.

    Người đi bộ đường dài vô tình vấp phải một đám cây tầm ma và nhanh chóng hối hận vì không mặc quần dài.

  • The home remedies section in the kitchen cupboard included a jar of nettle tea, which was said to be packed with vitamins and minerals.

    Phần thuốc chữa bệnh tại nhà trong tủ bếp có một lọ trà cây tầm ma, được cho là chứa nhiều vitamin và khoáng chất.

  • The farmer harvested bunches of nettle for his livestock, as it made a nutritious addition to their diet.

    Người nông dân thu hoạch nhiều bó cây tầm ma cho gia súc của mình vì nó là nguồn bổ sung dinh dưỡng cho chế độ ăn của chúng.

  • The gardener diligently pulled up the invasive nettle plants, preventing them from taking over her prized flowerbed.

    Người làm vườn cần mẫn nhổ bỏ những cây tầm ma xâm lấn, ngăn không cho chúng xâm chiếm luống hoa quý giá của bà.

  • The chef used fresh nettle leaves as a unique ingredient in his creamy wild garlic soup, impressing his diners with its earthy flavor.

    Đầu bếp sử dụng lá tầm ma tươi như một nguyên liệu độc đáo trong món súp tỏi hoang kem của mình, gây ấn tượng với thực khách bằng hương vị mộc mạc của nó.

  • The scientist conducted a series of experiments to test the potential medicinal properties of nettle extract, which showed promising results.

    Các nhà khoa học đã tiến hành một loạt các thí nghiệm để kiểm tra các đặc tính dược liệu tiềm tàng của chiết xuất cây tầm ma và cho thấy kết quả khả quan.

  • The tourist encountered a grumpy farmer who warned her sternly not to touch the nettle stalks, which he claimed were poisonous to humans.

    Du khách gặp một người nông dân cáu kỉnh, người đã nghiêm khắc cảnh báo cô không được chạm vào thân cây tầm ma vì ông cho rằng chúng có độc với con người.

  • The forager gathered a bundle of tender nettle shoots, which he sold at the local market for a hefty profit to enthusiastic foodies.

    Người đi kiếm ăn đã hái được một bó chồi cây tầm ma mềm, sau đó bán ở chợ địa phương để kiếm lời lớn cho những người sành ăn.

  • The environmentalist campaigned for the preservation of nettle habitats, citing their important role in the ecological balance of grasslands and wetlands.

    Nhà bảo vệ môi trường đã vận động bảo tồn môi trường sống của cây tầm ma, nêu ra vai trò quan trọng của chúng trong sự cân bằng sinh thái của đồng cỏ và đất ngập nước.

  • The lawyer argued that the nettle plant was often mislabeled as a weed and should be granted legal protection, as it was an important aspect of barren landscapes and rural heritage.

    Luật sư lập luận rằng cây tầm ma thường bị dán nhãn nhầm là cỏ dại và cần được pháp luật bảo vệ vì đây là một khía cạnh quan trọng của cảnh quan cằn cỗi và di sản nông thôn.

Idioms

grasp the nettle
(British English)to deal with a difficult situation without hesitating
  • The government now has the opportunity to grasp the nettle of prison reform.