Definition of oxygenate

oxygenateverb

oxy hóa

/ˈɒksɪdʒəneɪt//ˈɑːksɪdʒəneɪt/

The word "oxygenate" has its roots in the 18th century. It is derived from the Greek words "oxys," meaning "acid" or "sharp," and "genes," meaning "producer." The term was coined by French chemist Antoine Lavoisier, who discovered oxygen in 1774. Lavoisier used the suffix "-ate" to form the verb "oxygenate," which means to provide with oxygen. Initially, the term referred to the process of adding oxygen to a substance to react with it, such as the production of water by reacting hydrogen with oxygen. Over time, the term has evolved to encompass a broader range of meanings, including the introduction of oxygen into the air, the bloodstream, or other systems. Today, "oxygenate" is used in various fields, including chemistry, biology, medicine, and environmental science. Despite its evolution, the word remains rooted in Lavoisier's original discovery and the basic concept of oxygen's importance in many chemical and biological processes.

Summary
type ngoại động từ
meaning(hoá học) Oxy hoá
namespace
Example:
  • The oxygen tanks in the respiratory therapy room are used to oxygenate the lungs of patients with breathing difficulties.

    Bình oxy trong phòng trị liệu hô hấp được sử dụng để cung cấp oxy cho phổi của những bệnh nhân gặp khó khăn trong việc thở.

  • The car's catalytic converter helps to oxygenate the exhaust fumes, reducing pollution.

    Bộ chuyển đổi xúc tác của xe giúp oxy hóa khí thải, giảm ô nhiễm.

  • The gardener added oxygenating plants to the pond to help keep the water clear.

    Người làm vườn đã thêm các loại cây cung cấp oxy vào ao để giúp giữ nước trong.

  • Swimmers in high-altitude lakes must be careful not to oxygenate their blood too quickly, as it can lead to decompression sickness.

    Những người bơi ở các hồ nước trên cao phải cẩn thận không để oxy hóa máu quá nhanh vì có thể dẫn đến bệnh giảm áp.

  • The oxygenator in the badminton court helps to circulate the air, making it more breathable for players.

    Máy tạo oxy trong sân cầu lông giúp lưu thông không khí, giúp người chơi dễ thở hơn.

  • The oxygen concentration in the laboratory needs to be carefully regulated during chemical reactions to prevent unwanted oxygenation.

    Nồng độ oxy trong phòng thí nghiệm cần được điều chỉnh cẩn thận trong quá trình phản ứng hóa học để ngăn ngừa quá trình oxy hóa không mong muốn.

  • The air filters in the hospital operating room oxygenate the air to ensure sterile conditions.

    Bộ lọc không khí trong phòng phẫu thuật bệnh viện có chức năng oxy hóa không khí để đảm bảo điều kiện vô trùng.

  • The chemical process of oxygenation involves adding oxygen to a substance to oxidize it.

    Quá trình oxy hóa hóa học bao gồm việc thêm oxy vào một chất để oxy hóa nó.

  • In brewing beer, oxygenating the wort before fermentation helps to produce a better-quality product with a smoother taste.

    Trong quá trình ủ bia, việc oxy hóa dịch nha trước khi lên men giúp tạo ra sản phẩm chất lượng hơn với hương vị êm dịu hơn.

  • The town's new sewage treatment plant oxygenates the effluent before releasing it into the river to reduce pollution.

    Nhà máy xử lý nước thải mới của thị trấn cung cấp oxy cho nước thải trước khi xả vào sông để giảm ô nhiễm.