Definition of pollution

pollutionnoun

sự ô nhiễm

/pəˈl(j)uːʃn/

Definition of undefined

The word "pollution" has a rich history dating back to the 14th century. It originates from the Latin words "polluere," meaning "to make foul" or "to defile," and "pollutus," meaning "polluted." In medieval English, the word "pollution" referred to the act of making something unclean or impure. Initially, the term was used in a broader sense to describe moral or spiritual corruption, rather than environmental harm. It wasn't until the late 19th century that the term began to take on its modern connotation, referring specifically to the contamination of the air, water, and land by human activities. Today, "pollution" encompasses a wide range of environmental issues, including climate change, air and water pollution, and waste management. Understanding the origins of the word helps us appreciate the nuances of the concept and its evolution over time.

Summary
type danh từ
meaningsự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng
meaningsự làm nhơ bẩn (nước...)
meaningsự làm hư hỏng, sự làm sa đoạ
namespace

the process of making air, water, soil, etc. dirty; the state of being dirty

quá trình làm bẩn không khí, nước, đất...; tình trạng bẩn

Example:
  • air/water pollution

    ô nhiễm không khí/nước

  • to reduce pollution levels

    để giảm mức độ ô nhiễm

  • new pollution control technologies

    công nghệ kiểm soát ô nhiễm mới

Extra examples:
  • Environmentalists say there is a high risk of pollution from the landfill site.

    Các nhà môi trường cho rằng có nguy cơ ô nhiễm cao từ bãi rác.

  • Many athletes feel the effects of air pollution during outdoor exercise.

    Nhiều vận động viên cảm nhận được ảnh hưởng của ô nhiễm không khí khi tập luyện ngoài trời.

  • The computer model assesses the likely impact of new pollution sources.

    Mô hình máy tính đánh giá tác động có thể xảy ra của các nguồn ô nhiễm mới.

  • The summit ended with a joint pledge to limit pollution.

    Hội nghị thượng đỉnh kết thúc với cam kết chung nhằm hạn chế ô nhiễm.

  • a convention on combating atmospheric pollution

    Công ước chống ô nhiễm khí quyển

substances that make air, water, soil, etc. dirty

các chất làm bẩn không khí, nước, đất, v.v.

Example:
  • beaches covered with pollution

    bãi biển bị ô nhiễm bao phủ

  • The new buses emit no more pollution than the average car.

    Những chiếc xe buýt mới không thải ra nhiều ô nhiễm hơn những chiếc ô tô thông thường.

harmful or annoying levels of noise, or of artificial light at night

mức độ tiếng ồn có hại hoặc khó chịu hoặc ánh sáng nhân tạo vào ban đêm

Example:
  • Heavy traffic flow is a major source of noise pollution in urban areas.

    Lưu lượng giao thông đông đúc là nguồn gây ô nhiễm tiếng ồn chính ở các khu vực đô thị.

  • The government has announced plans to tackle light pollution.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch giải quyết ô nhiễm ánh sáng.

Related words and phrases