Definition of aerate

aerateverb

SERITE

/ˈeəreɪt//ˈereɪt/

The word "aerate" has its roots in the Latin language. The Latin word "aerare" means "to make light" or "to make airy." This Latin verb is derived from "aer," which means "air" or "wind." The verb "aerare" was later adapted into Middle French as "aérer," and then into Middle English as "aerien." The spelling "aerate" emerged in the 15th century, and the verb's meaning expanded to include not only making something light or airy but also adding air to a substance, such as blowing up a balloon. Over time, the word has been used in various contexts, including science, technology, and everyday language, to describe the act of increasing the amount of air in something.

Summary
type ngoại động từ
meaninglàm thông khí, quạt gió
meaningcho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...)
exampleaerated water: nước uống có hơi
meaning(y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp)
namespace

to make it possible for air to become mixed with soil, water, etc.

để làm cho không khí có thể trộn lẫn với đất, nước, v.v.

Example:
  • Earthworms do the important job of aerating the soil.

    Giun đất làm công việc quan trọng là cung cấp khí cho đất.

  • After adding the yeast, gently aerate the beer wort to allow oxygen to activate the yeast and promote fermentation.

    Sau khi thêm men, hãy nhẹ nhàng sục khí vào dịch bia để oxy có thể kích hoạt men và thúc đẩy quá trình lên men.

  • To improve the soil structure in your garden, aerate it regularly by poking a garden fork into the ground and wiggling it around.

    Để cải thiện cấu trúc đất trong vườn, hãy sục khí thường xuyên bằng cách cắm một chiếc chĩa làm vườn xuống đất và lắc nó xung quanh.

  • To aerate whipping cream, whisk it vigorously until it thickens and increases in volume.

    Để tạo bọt cho kem tươi, hãy đánh mạnh cho đến khi kem đặc lại và tăng thể tích.

  • When making wine, aerate the grape juice by continuously stirring it with a spoon or pump to incorporate oxygen and enhance the flavor.

    Khi làm rượu vang, hãy sục khí vào nước nho bằng cách liên tục khuấy bằng thìa hoặc máy bơm để đưa oxy vào và tăng hương vị.

to add a gas, especially carbon dioxide, to a liquid under pressure

để thêm một loại khí, đặc biệt là carbon dioxide, vào chất lỏng dưới áp suất

Example:
  • aerated water

    Nước có ga