Definition of breathing

breathingnoun

sự hô hấp, sự thở

/ˈbriːðɪŋ/

Definition of undefined

The word "breathing" comes from the Old English word "brēðan," meaning "to breathe." It's a verb that has been used in the English language for centuries, reflecting the essential act of inhaling and exhaling. The origin of "brēðan" itself is uncertain, but it's likely related to the Proto-Germanic word "brōþan," which also meant "to breathe." Ultimately, the word traces back to the Indo-European root *bʰreH₂-, meaning "to blow" or "to burn."

Summary
type danh từ
meaningsự thở, sự hô hấp
examplea breathing statue: bức tượng trông như sống
meaninghơi thở
meaninghơi gió thoảng
type tính từ
meaningtrông như sống, sinh động
examplea breathing statue: bức tượng trông như sống
namespace
Example:
  • The yoga instructor instructed us to take deep breaths and focus on our breathing to find inner peace.

    Người hướng dẫn yoga hướng dẫn chúng tôi hít thở sâu và tập trung vào hơi thở để tìm thấy sự bình yên nội tâm.

  • The doctor advised the patient to breathe slowly and steadily after the surgery to help their body recover.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân hít thở chậm và đều sau phẫu thuật để giúp cơ thể hồi phục.

  • The athlete breathed deeply and evenly as they prepared for the race, hoping to channel their energy and stay calm.

    Các vận động viên hít thở sâu và đều khi chuẩn bị cho cuộc đua, hy vọng có thể truyền tải năng lượng và giữ bình tĩnh.

  • The new parents spent countless hours teaching their baby to breathe properly, knowing that this would be a crucial life skill.

    Cặp cha mẹ mới đã dành vô số thời gian để dạy con mình cách thở đúng cách, vì họ biết rằng đây sẽ là một kỹ năng sống quan trọng.

  • The musician paused for a few moments, taking in a deep breath before launching into their set, making sure they were fully focused and energized.

    Người nhạc sĩ dừng lại một lúc, hít một hơi thật sâu trước khi bắt đầu buổi biểu diễn, đảm bảo rằng họ đã tập trung và tràn đầy năng lượng.

  • The hiker paused to catch their breath and admire the stunning views, grateful for the chance to recharge and continue on their journey.

    Người đi bộ đường dài dừng lại để thở và chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp, họ biết ơn vì có cơ hội nạp lại năng lượng và tiếp tục cuộc hành trình.

  • The nurse monitored the patient's breathing closely, watching for any signs of distress or irregularity.

    Y tá theo dõi chặt chẽ hơi thở của bệnh nhân, chú ý bất kỳ dấu hiệu đau đớn hoặc bất thường nào.

  • The artist entered into a Zen-like meditative state, letting their thoughts and breath fall away, allowing the universe to fill them up.

    Người nghệ sĩ bước vào trạng thái thiền định giống như Thiền tông, để những suy nghĩ và hơi thở trôi đi, để vũ trụ lấp đầy họ.

  • The teacher encouraged the students to pay attention to their breathing, coaching them to slow it down and let their minds relax.

    Giáo viên khuyến khích học sinh chú ý đến hơi thở của mình, hướng dẫn các em thở chậm lại và thư giãn đầu óc.

  • The dancer moved fluidly, her breath becoming one with her movements, creating a mesmerizing performance that left the audience spellbound.

    Người vũ công di chuyển uyển chuyển, hơi thở hòa làm một với chuyển động, tạo nên một màn trình diễn mê hoặc khiến khán giả mê mẩn.