sự hô hấp, sự thở
/ˈbriːðɪŋ/The word "breathing" comes from the Old English word "brēðan," meaning "to breathe." It's a verb that has been used in the English language for centuries, reflecting the essential act of inhaling and exhaling. The origin of "brēðan" itself is uncertain, but it's likely related to the Proto-Germanic word "brōþan," which also meant "to breathe." Ultimately, the word traces back to the Indo-European root *bʰreH₂-, meaning "to blow" or "to burn."
Người hướng dẫn yoga hướng dẫn chúng tôi hít thở sâu và tập trung vào hơi thở để tìm thấy sự bình yên nội tâm.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân hít thở chậm và đều sau phẫu thuật để giúp cơ thể hồi phục.
Các vận động viên hít thở sâu và đều khi chuẩn bị cho cuộc đua, hy vọng có thể truyền tải năng lượng và giữ bình tĩnh.
Cặp cha mẹ mới đã dành vô số thời gian để dạy con mình cách thở đúng cách, vì họ biết rằng đây sẽ là một kỹ năng sống quan trọng.
Người nhạc sĩ dừng lại một lúc, hít một hơi thật sâu trước khi bắt đầu buổi biểu diễn, đảm bảo rằng họ đã tập trung và tràn đầy năng lượng.
Người đi bộ đường dài dừng lại để thở và chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp, họ biết ơn vì có cơ hội nạp lại năng lượng và tiếp tục cuộc hành trình.
Y tá theo dõi chặt chẽ hơi thở của bệnh nhân, chú ý bất kỳ dấu hiệu đau đớn hoặc bất thường nào.
Người nghệ sĩ bước vào trạng thái thiền định giống như Thiền tông, để những suy nghĩ và hơi thở trôi đi, để vũ trụ lấp đầy họ.
Giáo viên khuyến khích học sinh chú ý đến hơi thở của mình, hướng dẫn các em thở chậm lại và thư giãn đầu óc.
Người vũ công di chuyển uyển chuyển, hơi thở hòa làm một với chuyển động, tạo nên một màn trình diễn mê hoặc khiến khán giả mê mẩn.