Definition of circulate

circulateverb

lưu hành

/kɪˌnetɪk ˈɑːt//kɪˌnetɪk ˈɑːrt/

"Circulate" originates from the Latin word "circulāre," meaning "to move in a circle." This reflects the core meaning of the word: to move in a continuous loop or path. The concept of circular movement is further emphasized by the word's etymology. "Circulāre" itself comes from "circulus," meaning "circle." This connection highlights the fundamental idea of movement within a defined boundary, akin to a circle. Over time, "circulate" evolved to encompass a broader range of meanings, including the distribution of information, goods, and even blood within the body. However, the core concept of circular movement remains at its heart.

Summary
type ngoại động từ
meaninglưu hành, truyền, truyền bá
exampleblood circulates in the body: máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
type nội động từ
meaninglưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
exampleblood circulates in the body: máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
meaninglưu hành (tiền)
meaninglan truyền
examplenews circulates quickly: tin lan truyền nhanh chóng
namespace
Example:
  • The new report on the economy is circulating through government offices, as policymakers gather feedback and analyze its findings.

    Báo cáo mới về nền kinh tế đang được các văn phòng chính phủ lưu hành khi các nhà hoạch định chính sách thu thập phản hồi và phân tích các phát hiện.

  • Rumors about the company's impending bankruptcy have been circulating among the stockholders and employees.

    Tin đồn về khả năng phá sản sắp xảy ra của công ty đã lan truyền trong số các cổ đông và nhân viên.

  • The latest health advisory has been circulating through the community, urging residents to take precautions against the spread of a contagious disease.

    Khuyến cáo y tế mới nhất đã được lan truyền trong cộng đồng, kêu gọi người dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa sự lây lan của một căn bệnh truyền nhiễm.

  • Professional athletes often circulate tips and strategies for improving performance on message boards and social media platforms.

    Các vận động viên chuyên nghiệp thường chia sẻ các mẹo và chiến lược cải thiện hiệu suất trên các diễn đàn và nền tảng mạng xã hội.

  • Reports indicate that a new virus is circulating in certain parts of the world, leading to a global health alert.

    Các báo cáo cho biết một loại vi-rút mới đang lưu hành ở một số khu vực trên thế giới, dẫn đến cảnh báo sức khỏe toàn cầu.

  • Conspiracy theories about the president's health have been circulating on mainstream and social media websites, despite denials from his staff.

    Các thuyết âm mưu về sức khỏe của tổng thống đã lan truyền trên các trang web chính thống và mạng xã hội, bất chấp sự phủ nhận từ nhân viên của ông.

  • The magazine's upcoming issue is circulating among editors and designers for final approval before it's released to the public.

    Số tạp chí sắp ra mắt đang được các biên tập viên và nhà thiết kế lưu hành để phê duyệt lần cuối trước khi phát hành cho công chúng.

  • The city's sanitation department has launched a campaign to circulate information about the benefits of recycling and how to dispose of hazardous waste.

    Sở vệ sinh thành phố đã phát động chiến dịch truyền bá thông tin về lợi ích của việc tái chế và cách xử lý chất thải nguy hại.

  • Negotiations between the two countries have been circulating in diplomatic circles for several weeks, with progress reported but no formal agreements announced.

    Các cuộc đàm phán giữa hai nước đã diễn ra trong giới ngoại giao trong nhiều tuần, với những báo cáo tiến triển nhưng không có thỏa thuận chính thức nào được công bố.

  • A leaked memo containing sensitive financial information has been circulating among executives and investors, causing a stir in the business community.

    Một bản ghi nhớ bị rò rỉ có chứa thông tin tài chính nhạy cảm đã được lưu hành trong giới giám đốc điều hành và nhà đầu tư, gây chấn động trong cộng đồng doanh nghiệp.