Definition of respiratory

respiratoryadjective

hô hấp

/rəˈspɪrətri//ˈrespərətɔːri/

The word "respiratory" originates from the Latin "respirare," which means "to breathe again." This Latin verb is a combination of "re-" (again) and "spirare" (to breathe). The suffix "-ary" is added to form the adjective "respiratory," meaning relating to breathing or the process of breathing. In medicine, the term "respiratory" specifically refers to the respiratory system, which includes the organs and structures involved in the process of breathing, such as the lungs, trachea, bronchi, and diaphragm. The respiratory system is responsible for exchanging oxygen and carbon dioxide between the environment and the body. Over time, the word "respiratory" has been adopted in various contexts, including anatomy, physiology, medicine, and even environmental science, to describe the exchange of gases and the regulation of breathing.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp
examplerespiratory organs: cơ quan hô hấp
namespace
Example:
  • The respiratory system comprising the nose, throat, trachea, bronchi, lungs, and diaphragm is responsible for the exchange of gases (oxygen and carbon dioxidebetween our body and the environment.

    Hệ hô hấp bao gồm mũi, họng, khí quản, phế quản, phổi và cơ hoành có chức năng trao đổi khí (oxy và carbon dioxide) giữa cơ thể chúng ta và môi trường.

  • Smoking continuously damages the respiratory system, making it difficult for an individual to breathe normally and leading to chronic respiratory diseases such as chronic obstructive pulmonary disease (COPDand lung cancer.

    Hút thuốc lá liên tục gây tổn hại đến hệ hô hấp, khiến con người khó thở bình thường và dẫn đến các bệnh mãn tính về đường hô hấp như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và ung thư phổi.

  • The respiratory system is vital to our survival, as it helps us absorb the oxygen we need to function and release the carbon dioxide we no longer require.

    Hệ hô hấp rất quan trọng đối với sự sống còn của chúng ta vì nó giúp chúng ta hấp thụ oxy cần thiết để hoạt động và giải phóng carbon dioxide mà chúng ta không còn cần nữa.

  • During physical exercise, the respiratory system works harder to cope with the increased demand for oxygen, making the breaths more rapid and deeper.

    Trong quá trình tập thể dục, hệ hô hấp phải hoạt động nhiều hơn để đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao, khiến hơi thở nhanh hơn và sâu hơn.

  • Asthma is a chronic respiratory disease that causes inflammation and narrowing of the airways, making it challenging for an individual to breathe, and triggers shortness of breath and wheezing.

    Hen suyễn là một bệnh hô hấp mãn tính gây viêm và hẹp đường thở, khiến người bệnh khó thở và gây ra tình trạng khó thở và thở khò khè.

  • Various respiratory infections such as the common cold, influenza, and bronchitis can cause irritation and inflammation in the respiratory system, making it harder to breathe.

    Nhiều bệnh nhiễm trùng đường hô hấp như cảm lạnh thông thường, cúm và viêm phế quản có thể gây kích ứng và viêm hệ hô hấp, khiến việc thở trở nên khó khăn hơn.

  • Individuals suffering from respiratory diseases can undergo pulmonary rehabilitation, a process that aims to improve respiratory function, increase strength, and endurance, making breathing less challenging.

    Những người mắc bệnh về đường hô hấp có thể trải qua quá trình phục hồi chức năng phổi, một quá trình nhằm cải thiện chức năng hô hấp, tăng cường sức mạnh và sức bền, giúp việc thở dễ dàng hơn.

  • In healthcare settings, respiratory therapists work to assist patients by providing respiratory care, ensuring optimal breathing by teaching breathing techniques, and managing chronic respiratory diseases.

    Trong môi trường chăm sóc sức khỏe, các chuyên gia trị liệu hô hấp hỗ trợ bệnh nhân bằng cách chăm sóc hô hấp, đảm bảo hô hấp tối ưu bằng cách hướng dẫn các kỹ thuật thở và quản lý các bệnh hô hấp mãn tính.

  • Respiratory protectors such as masks, respirators, and breathing apparatuses are mandatory in high-risk positions such as welding, firefighting, and construction to safeguard the respiratory system from potentially hazardous fumes and dusts.

    Các thiết bị bảo vệ đường hô hấp như mặt nạ, máy trợ thở và máy trợ thở là bắt buộc ở những vị trí có nguy cơ cao như hàn, chữa cháy và xây dựng để bảo vệ hệ hô hấp khỏi khói và bụi có khả năng gây nguy hiểm.

  • Air pollution has become a significant concern, causing damage to the respiratory system, leading to respiratory diseases and reducing lung function as well as quality of life.

    Ô nhiễm không khí đã trở thành mối quan ngại đáng kể, gây tổn hại đến hệ hô hấp, dẫn đến các bệnh về đường hô hấp và làm giảm chức năng phổi cũng như chất lượng cuộc sống.