Definition of ordinary grade

ordinary gradenoun

lớp bình thường

/ˈɔːdnri ɡreɪd//ˈɔːrdneri ɡreɪd/

The term "ordinary grade" refers to a specific type of test or examination that is commonly administered to students in academic settings. The term "ordinary" in this context does not imply that the test is less important or less rigorous than other types of exams. Rather, it refers to the fact that this type of exam is offered regularly and is therefore considered a routine part of the academic program. In many educational systems, ordinary grade exams are designed to assess the student's understanding and acquisition of knowledge and skills that have been taught in the classroom over the course of a semester or academic year. These exams may cover a broad range of topics and may be written, oral, practical, or a combination of these formats. The results of ordinary grade exams are typically used to gauge a student's performance relative to their peers, as well as to inform decisions about promotion, graduation, or placement in advanced courses. While these exams are an important metric for measuring a student's academic progress, they should be viewed as just one part of a comprehensive assessment of learning that also includes ongoing formative feedback, participation in class discussions, and other forms of assessment.

namespace
Example:
  • The majority of students in the classroom work at an ordinary grade in math, completing assignments accurately but not necessarily excelling.

    Phần lớn học sinh trong lớp học có trình độ toán trung bình, hoàn thành bài tập chính xác nhưng không nhất thiết phải xuất sắc.

  • Jane's ordinary grade in chemistry hasn't discouraged her from pursuing a career in the field - she's determined to improve her knowledge and skills through extra study and practice.

    Điểm trung bình của Jane trong môn hóa học không làm cô nản lòng khi theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này - cô quyết tâm nâng cao kiến ​​thức và kỹ năng của mình thông qua việc học tập và thực hành thêm.

  • If you're content with an ordinary grade, there's no need to put in the extra effort to ace the test.

    Nếu bạn hài lòng với điểm trung bình thì không cần phải nỗ lực thêm để đạt điểm cao trong bài kiểm tra.

  • In English, Tom's ordinary grade is consistent with his effort level - he submits assignments on time and participates in class discussions, but doesn't go above and beyond.

    Trong môn tiếng Anh, điểm trung bình của Tom tương ứng với mức độ nỗ lực của cậu ấy - cậu ấy nộp bài tập đúng hạn và tham gia thảo luận trên lớp, nhưng không nỗ lực hơn mức cần thiết.

  • The history teacher expects all students to earn an ordinary grade initially, as the course is designed to build foundational knowledge rather than immediate mastery.

    Giáo viên lịch sử mong đợi tất cả học sinh ban đầu sẽ đạt điểm trung bình vì khóa học được thiết kế để xây dựng kiến ​​thức nền tảng hơn là sự thành thạo ngay lập tức.

  • If you're satisfied with an ordinary grade in high school, that's perfectly fine - just be aware that it may limit your options for advanced courses in college.

    Nếu bạn hài lòng với điểm trung bình ở trường trung học thì không sao cả - chỉ cần lưu ý rằng điều này có thể hạn chế lựa chọn của bạn đối với các khóa học nâng cao ở trường đại học.

  • When compared to her peers, Emily's ordinary grade in geometry is nothing to be ashamed of - she's not struggling, but she's also not among the top performers.

    Khi so sánh với các bạn cùng trang lứa, điểm hình học trung bình của Emily không có gì đáng xấu hổ - cô bé không phải vật lộn, nhưng cũng không nằm trong số những học sinh có thành tích cao nhất.

  • The educational system encourages students to aim for more than an ordinary grade, but it also recognizes and rewards those who achieve that level of performance.

    Hệ thống giáo dục khuyến khích học sinh hướng tới mục tiêu cao hơn mức điểm thông thường, nhưng cũng ghi nhận và khen thưởng những học sinh đạt được mức điểm đó.

  • Michael's ordinary grade in biology reflects his approach to learning: he's satisfied with understanding the material well enough to pass the exams, rather than pursuing deeper insight or active curiosity.

    Điểm trung bình của Michael trong môn sinh học phản ánh cách tiếp cận học tập của cậu: cậu hài lòng với việc hiểu bài đủ tốt để vượt qua kỳ thi, thay vì theo đuổi hiểu biết sâu sắc hơn hoặc sự tò mò chủ động.

  • Some students are dissatisfied with an ordinary grade, feeling that they are capable of doing better - but it's important to remember that everyone's abilities and goals are different, and that ordinary is not inherently bad or mediocre.

    Một số học sinh không hài lòng với điểm trung bình, cảm thấy rằng mình có khả năng làm tốt hơn - nhưng điều quan trọng cần nhớ là khả năng và mục tiêu của mỗi người là khác nhau, và điểm trung bình không có nghĩa là tệ hay tầm thường.