xã
/ˈkɒmjuːn//ˈkɑːmjuːn/The word "commune" originates from the Latin "communare," which means "to share" or "to make common." The Latin word is derived from "communis," meaning "common" or "shared." In the 14th century, the word "commune" emerged in Middle English, initially referring to a community of people sharing a common goal, resource, or property. Over time, the meaning expanded to include a community of people living together in a shared environment, such as a commune. In the 17th century, the term "commune" took on a more spiritual connotation, referring to a community of Christians living together in a shared religious community. Today, the word "commune" can refer to a wide range of communal living arrangements, from intentional communities to spiritual collectives. Despite its evolution, the core idea of community sharing and cooperation remains at the heart of the word's meaning.
a group of people who live together and share responsibilities, possessions, etc.
một nhóm người sống cùng nhau và chia sẻ trách nhiệm, tài sản, v.v.
một xã hippy những năm 1970
Cô ấy sống ở một xã.
Nhóm hippie quyết định thành lập một cộng đồng ở nông thôn, nơi họ có thể sống chung và chia sẻ tài nguyên.
Xã tổ chức các cuộc họp hàng tuần để thảo luận các ý tưởng và đưa ra quyết định chung về cách sử dụng tốt nhất các nguồn lực của mình.
Mọi thành viên trong xã đều được khuyến khích đóng góp vào công việc của nhóm và tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
the smallest division of local government in France and some other countries
bộ phận chính quyền địa phương nhỏ nhất ở Pháp và một số nước khác
Phrasal verbs