Workaday
/ˈwɜːkədeɪ//ˈwɜːrkədeɪ/"Workaday" originated in the 16th century, combining the words "work" and "day." Originally, it described the daily toil of laborers, specifically referring to "a day's work." Over time, it shifted to mean something more commonplace and ordinary, losing its direct connection to literal work. Now, "workaday" describes things that are typical, unremarkable, and used for everyday purposes. Think of it as the opposite of "special occasion" or "extraordinary."
Phòng chờ của bác sĩ đông nghẹt những người đi làm, tất cả đều háo hức mong chờ đến giờ hẹn khám.
Cô ấy dậy sớm mỗi sáng để giải quyết những công việc thường ngày.
Thực đơn của nhà hàng có nhiều món ăn thường ngày, hoàn hảo cho bữa trưa bận rộn vào các ngày trong tuần.
Điện thoại reo liên tục trong suốt giờ làm việc khi khách hàng tìm kiếm sự trợ giúp từ kế toán.
Thế giới thường ngày dường như trở thành một ký ức xa xôi khi anh đi thuyền vào hoàng hôn.
Người thợ máy là một người đàn ông bình thường, với đôi bàn tay thô ráp như giấy nhám sau nhiều năm sửa ô tô.
Cửa hàng tạp hóa nhộn nhịp người mua sắm, mỗi người đều cân nhắc nhiều mặt hàng trong khi tìm kiếm những món hời nhất.
Công việc thường ngày vẫn tiếp diễn không ngừng, với những thời hạn chót chồng chất lên cô như một đám mây xám dày đặc.
Quán cà phê phục vụ bữa sáng thịnh soạn để tiếp thêm năng lượng cho buổi sáng bận rộn của ngày làm việc.
Công việc của cô đòi hỏi phải kiên trì làm việc nhiều giờ mỗi ngày.