Definition of potency

potencynoun

tiềm năng

/ˈpəʊtnsi//ˈpəʊtnsi/

The word "potency" originates from the Latin word "potentia," meaning "power" or "ability." This word, in turn, is derived from the Latin verb "posse," meaning "to be able." Over time, "potentia" transitioned into the French word "puissance," also meaning "power." This French word ultimately gave rise to the English word "potency" in the 14th century. Therefore, "potency" essentially describes the inherent power or ability of something, be it a substance, a person, or even an idea.

Summary
type danh từ
meaninglực lượng; quyền thế, sự hùng mạnh
meaninghiệu lực; sự hiệu nghiệm
typeDefault_cw
meaninglực lượng
meaningp. of a set lực lượng của một tập hợp
namespace

the power that somebody/something has to affect your body or mind

sức mạnh mà ai đó / cái gì đó phải ảnh hưởng đến cơ thể hoặc tâm trí của bạn

Example:
  • the potency of desire

    sức mạnh của ham muốn

  • If you keep a medicine too long, it may lose its potency.

    Nếu bạn để thuốc quá lâu, thuốc có thể mất tác dụng.

  • a low potency drug

    một loại thuốc có hiệu lực thấp

  • The potency of the new medication was significantly higher than that of the previous version, making it a more effective option for treating the condition.

    Hiệu lực của loại thuốc mới cao hơn đáng kể so với phiên bản trước, khiến nó trở thành lựa chọn hiệu quả hơn để điều trị tình trạng bệnh.

  • The company's marketing strategy has lost some of its potency as the target audience becomes increasingly immune to traditional advertising methods.

    Chiến lược tiếp thị của công ty đã mất đi một phần hiệu quả vì đối tượng mục tiêu ngày càng trở nên miễn nhiễm với các phương pháp quảng cáo truyền thống.

the ability of a man to have sex

khả năng quan hệ tình dục của một người đàn ông