Definition of omnipresence

omnipresencenoun

toàn tại

/ˌɒmnɪˈprezns//ˌɑːmnɪˈprezns/

The word "omnipresence" traces its origin to the Latin language. "Omnis" means "all" or "entire", and "praesens" means "being present". The term was first used in the 14th century to describe the attribute of God, signifying that God is present everywhere and at all times. In Christian theology, omnipresence is one of the traditional attributes of God, emphasizing His widespread and constant presence in all creation. The term gained popularity during the Renaissance and Enlightenment periods, as philosophers and theologians sought to understand and describe the nature of God. Today, the word "omnipresence" is used in various contexts, including theology, philosophy, and even physics, to describe the widespread and constant presence of an entity, whether material or abstract.

Summary
type danh từ
meaningsự có mặt ở khắp mọi nơi
namespace
Example:
  • The omnipresence of God is felt in every corner of the universe, reminding us that we are never truly alone.

    Sự hiện diện của Chúa có thể cảm nhận được ở mọi ngóc ngách của vũ trụ, nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta không bao giờ thực sự cô đơn.

  • The omnipresence of technology has transformed the way we live and communicate, enabling us to connect with people on the other side of the world in an instant.

    Sự hiện diện ở khắp mọi nơi của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống và giao tiếp, cho phép chúng ta kết nối với mọi người ở bên kia bán cầu chỉ trong chốc lát.

  • The omnipresence of nature can be felt in the gentle rustling of leaves or the sound of waves crashing against the shore, reminding us of the cyclical nature of life.

    Sự hiện diện của thiên nhiên có thể được cảm nhận qua tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng hay tiếng sóng vỗ bờ, nhắc nhở chúng ta về bản chất tuần hoàn của cuộc sống.

  • The omnipresence of love is a force that binds us to others and fills us with warmth, comfort, and hope.

    Sự hiện diện khắp nơi của tình yêu là sức mạnh gắn kết chúng ta với người khác và mang lại cho chúng ta sự ấm áp, thoải mái và hy vọng.

  • The omnipresence of pollution is a stark reminder of the negative impact humans have on the environment and the urgent need for environmental action.

    Sự hiện diện khắp nơi của ô nhiễm là lời nhắc nhở rõ ràng về tác động tiêu cực của con người đến môi trường và nhu cầu cấp thiết phải hành động vì môi trường.

  • The omnipresence of curiosity provides us with the drive to explore and discover, pushing us to learn and grow as individuals.

    Sự tò mò hiện diện ở khắp mọi nơi mang đến cho chúng ta động lực để khám phá và tìm tòi, thúc đẩy chúng ta học hỏi và phát triển bản thân.

  • The omnipresence of music has the power to evoke emotions, transport us to different times and places, and unite us through shared experiences.

    Sự hiện diện khắp nơi của âm nhạc có sức mạnh khơi gợi cảm xúc, đưa chúng ta đến những thời điểm và địa điểm khác nhau, và gắn kết chúng ta thông qua những trải nghiệm chung.

  • The omnipresence of time reinforces the fleeting nature of life and the impermanence of all things, urging us to make the most of every moment.

    Sự hiện diện khắp nơi của thời gian củng cố bản chất phù du của cuộc sống và tính vô thường của mọi vật, thúc giục chúng ta tận dụng tối đa từng khoảnh khắc.

  • The omnipresence of elemental forces, such as wind, water, and fire, reminds us of the earth's vast and powerful natural resources and our place in the world.

    Sự hiện diện khắp nơi của các lực lượng nguyên tố như gió, nước và lửa nhắc nhở chúng ta về nguồn tài nguyên thiên nhiên to lớn và mạnh mẽ của trái đất cũng như vị trí của chúng ta trên thế giới.

  • The omnipresence of curiosity and imagination encourages us to think beyond the bounds of what is known and perceived, leading us to make unexpected discoveries and create new connections between seemingly disparate things.

    Sự hiện diện của trí tò mò và trí tưởng tượng khuyến khích chúng ta suy nghĩ vượt ra ngoài ranh giới của những gì đã biết và nhận thức, dẫn chúng ta đến những khám phá bất ngờ và tạo ra những mối liên hệ mới giữa những thứ có vẻ rời rạc.