mọi nơi
/ˈɛvrɪwɛː/The word "everywhere" has a long and interesting history. The earliest recorded use of the word "every" dates back to Old English, around the 9th century. It is derived from the Proto-Germanic word "*afia-z", which was also the source of the Modern English word "ever". The suffix "-where" is an Old English accusative form of the word "hwær", which means "where". The compound word "everywhere" first appeared in Middle English, around the 13th century. It was used to indicate something that exists or is found in all places or situations. Over time, the word has evolved to encompass a wide range of meanings, including concepts such as ubiquity, omnipresence, and globally. In modern English, "everywhere" is a common adverb used to indicate that something is present or true in many or all places, people, or situations.
Mùi thơm của cà phê mới pha tràn ngập không khí ở khắp mọi nơi trong quán cà phê ấm cúng này.
Những bức vẽ graffiti phủ kín các bức tường của những tòa nhà đổ nát ở khắp mọi nơi tôi đi qua trong khu trung tâm thành phố.
Tiếng chim hót vang vọng khắp khu vườn tĩnh lặng, mang đến sự yên bình cho buổi sáng.
Tôi có thể nghe thấy tiếng những hạt mưa rơi lộp độp khắp nhà khi bên ngoài trời đổ mưa như trút nước.
Những tia nắng ấm áp của mặt trời có thể được cảm nhận ở khắp mọi nơi trong buổi chiều hè dễ chịu.
Những giọt sương buổi sáng đọng lại khắp nơi trên bãi cỏ, như thể chúng tạo nên lớp sáng bóng cho những ngọn cỏ xanh.
Mùi hương ngọt ngào của những bông hoa nở rộ có thể được ngửi thấy khắp nơi trong vườn hoa, mang đến một bầu không khí dễ chịu.
Gió mạnh hú khắp nơi trên những con phố vắng vẻ và bị bỏ hoang trong cơn bão.
Độ ẩm nhẹ trong không khí được cảm nhận ở khắp mọi nơi trong trung tâm thương mại đông đúc, giúp việc thở trở nên dễ dàng hơn trong những tháng mùa hè nóng nực.
Làn gió mát lạnh của đại dương nhẹ nhàng lướt qua làn da tôi khắp bãi biển, làm dịu tâm trí và tâm hồn tôi.