Definition of everywhere

everywhereadverb

mọi nơi

/ˈɛvrɪwɛː/

Definition of undefined

The word "everywhere" has a long and interesting history. The earliest recorded use of the word "every" dates back to Old English, around the 9th century. It is derived from the Proto-Germanic word "*afia-z", which was also the source of the Modern English word "ever". The suffix "-where" is an Old English accusative form of the word "hwær", which means "where". The compound word "everywhere" first appeared in Middle English, around the 13th century. It was used to indicate something that exists or is found in all places or situations. Over time, the word has evolved to encompass a wide range of meanings, including concepts such as ubiquity, omnipresence, and globally. In modern English, "everywhere" is a common adverb used to indicate that something is present or true in many or all places, people, or situations.

Summary
type phó từ
meaningở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
typeDefault_cw
meaningkhắp nơi
meaningalmost e. hầu khắp nơi
namespace
Example:
  • The aroma of freshly brewed coffee filled the air everywhere I went in the cozy café.

    Mùi thơm của cà phê mới pha tràn ngập không khí ở khắp mọi nơi trong quán cà phê ấm cúng này.

  • Graffiti covered the walls of run-down buildings everywhere I walked in the downtown area.

    Những bức vẽ graffiti phủ kín các bức tường của những tòa nhà đổ nát ở khắp mọi nơi tôi đi qua trong khu trung tâm thành phố.

  • The sound of bird chirps echoed everywhere in the serene garden that added peacefulness to the morning.

    Tiếng chim hót vang vọng khắp khu vườn tĩnh lặng, mang đến sự yên bình cho buổi sáng.

  • I could hear the sound of raindrops pitter-pattering everywhere in my house as it heavily poured outside.

    Tôi có thể nghe thấy tiếng những hạt mưa rơi lộp độp khắp nhà khi bên ngoài trời đổ mưa như trút nước.

  • The warm sun's rays could be felt everywhere during the pleasant summer afternoon.

    Những tia nắng ấm áp của mặt trời có thể được cảm nhận ở khắp mọi nơi trong buổi chiều hè dễ chịu.

  • The morning dew left tiny water droplets everywhere on the grass, as if it was a glossy shine for the green blades.

    Những giọt sương buổi sáng đọng lại khắp nơi trên bãi cỏ, như thể chúng tạo nên lớp sáng bóng cho những ngọn cỏ xanh.

  • The sweet fragrance of blooming flowers could be smelled everywhere in the floral garden, providing a soothing atmosphere.

    Mùi hương ngọt ngào của những bông hoa nở rộ có thể được ngửi thấy khắp nơi trong vườn hoa, mang đến một bầu không khí dễ chịu.

  • The harsh wind howled everywhere in the deserted and abandoned streets during the windstorm.

    Gió mạnh hú khắp nơi trên những con phố vắng vẻ và bị bỏ hoang trong cơn bão.

  • The mild humidity in the air was felt everywhere in the crowded mall, making breathing easier during hot summer months.

    Độ ẩm nhẹ trong không khí được cảm nhận ở khắp mọi nơi trong trung tâm thương mại đông đúc, giúp việc thở trở nên dễ dàng hơn trong những tháng mùa hè nóng nực.

  • The cool breeze of the ocean gently brushed against my skin everywhere on the beach, calming my mind and soul.

    Làn gió mát lạnh của đại dương nhẹ nhàng lướt qua làn da tôi khắp bãi biển, làm dịu tâm trí và tâm hồn tôi.