Definition of cosmos

cosmosnoun

Vũ trụ

/ˈkɒzmɒs//ˈkɑːzməʊs/

The word "cosmos" has its roots in ancient Greek. It comes from the Greek word κῶσμος (kosmos), which means "order" or "harmony". In philosophy and science, the term was used to describe the totality of all things, including the universe, the stars, and the planets. The Greek philosopher Pythagoras (c. 570-495 BCE) is credited with popularizing the term "cosmos" in his teachings about the harmony and interconnectedness of the universe. He believed that the cosmos was a divine, rational, and beautiful creation. In the 16th century, the term was revived in the scientific community by philosopher and astronomer Francis Bacon, who used it to describe the universe as a whole. Today, the word "cosmos" is used in many fields, including astronomy, philosophy, and even popular culture, to refer to the vast expanse of space and time that we inhabit.

Summary
type danh từ
meaningvũ trụ
meaningsự trật tự, sự hài hoà
meaninghệ thống hài hoà (tư tưởng...)
typeDefault_cw
meaning(Tech) vũ trụ
namespace
Example:
  • The astronomer gazed up at the starry cosmos, wondering what secrets it held.

    Nhà thiên văn học ngước nhìn vũ trụ đầy sao, tự hỏi nơi đây ẩn chứa bí mật gì.

  • As they stared into the infinite expanse of the cosmos, they felt small and insignificant.

    Khi nhìn vào khoảng không vô tận của vũ trụ, họ cảm thấy nhỏ bé và tầm thường.

  • The scientific community was fascinated by the discoveries being made in the distant reaches of the cosmos.

    Cộng đồng khoa học rất hứng thú với những khám phá được thực hiện ở những nơi xa xôi của vũ trụ.

  • The cosmos revealed its beauty as the planets twinkled in the blackness of space.

    Vũ trụ bộc lộ vẻ đẹp của nó khi các hành tinh lấp lánh trong không gian đen kịt.

  • The cosmos was a testimony to the wonder and majesty of the universe.

    Vũ trụ là minh chứng cho sự kỳ diệu và hùng vĩ của vũ trụ.

  • The cosmos was so vast that it made human problems seem trivial.

    Vũ trụ bao la đến mức khiến những vấn đề của con người trở nên tầm thường.

  • The cosmos was a place of mystery and wonder, waiting to be explored by curious minds.

    Vũ trụ là nơi chứa đựng nhiều điều bí ẩn và kỳ thú, chờ đợi những trí óc tò mò khám phá.

  • The cosmos held the answers to the questions that had puzzled civilization for centuries.

    Vũ trụ nắm giữ câu trả lời cho những câu hỏi đã làm đau đầu nền văn minh trong nhiều thế kỷ.

  • The cosmos was a symbol of the interconnectedness of all things, as the stars sparkled across the midnight sky.

    Vũ trụ là biểu tượng cho sự kết nối của vạn vật, khi những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời lúc nửa đêm.

  • The cosmos was a universe, waiting to be uncovered and understood.

    Vũ trụ là một vũ trụ, đang chờ được khám phá và hiểu rõ.