Definition of obtrusive

obtrusiveadjective

khó chịu

/əbˈtruːsɪv//əbˈtruːsɪv/

The word "obtrusive" has its roots in the Latin "obtrudere," which means "to thrust or push forcibly," and "subire," meaning "to go under or above." In English, the word "obtrusive" was first used in the 15th century to describe something that thrusts or pushes its way into prominence or attention. Initially, the word had a neutral connotation, simply indicating that something was noticeable or prominent. However, over time, its meaning shifted to convey a negative tone, implying that something was pushing its way into one's attention whether wanted or not, often in an unwanted or annoying manner. Today, "obtrusive" is commonly used to describe unwanted behavior, noise, or distractions that interrupt one's peace or concentration.

Summary
type tính từ
meaningđể ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn
meaninglàm phiền, quấy rầy, khó chịu
examplean obtrusive visitor: người khách đến quấy rầy
namespace
Example:
  • The loud music coming from the nearby party was obtrusive and made it difficult to concentrate on studying.

    Tiếng nhạc lớn phát ra từ bữa tiệc gần đó gây khó chịu và khiến tôi khó tập trung vào việc học.

  • The bright neon sign outside the bar was obtrusive and blocked the view of the street.

    Biển hiệu neon sáng chói bên ngoài quán bar gây khó chịu và che mất tầm nhìn ra đường.

  • The Wikipedia pop-up window that kept appearing while I was working was obtrusive and distracting.

    Cửa sổ bật lên Wikipedia liên tục xuất hiện khi tôi đang làm việc, rất khó chịu và gây mất tập trung.

  • The uncomfortable chair at the café was obtrusive and made it hard for me to enjoy my coffee.

    Chiếc ghế không thoải mái ở quán cà phê gây khó chịu và khiến tôi khó có thể thưởng thức cà phê.

  • The sound of the construction site down the street was obtrusive and prevented me from getting a good night's sleep.

    Tiếng ồn từ công trường xây dựng ở cuối phố thật khó chịu và khiến tôi không thể có một đêm ngủ ngon.

  • The bright lights outside my hotel room window were obtrusive and made it difficult to wake up in the morning.

    Ánh sáng chói bên ngoài cửa sổ phòng khách sạn của tôi rất khó chịu và khiến tôi khó thức dậy vào buổi sáng.

  • The overpowering fragrance of the perfume store across the street was obtrusive and gave me a headache.

    Mùi hương nồng nặc từ cửa hàng nước hoa bên kia đường khiến tôi khó chịu và đau đầu.

  • The high-pitched buzzing sound of the fluorescent lights in the office was obtrusive and irritating.

    Tiếng vo ve chói tai của đèn huỳnh quang trong văn phòng thật khó chịu và khó chịu.

  • The excessive use of exclamation points in her emails was obtrusive and made it appear as if she was overly excited or overemphasizing her points.

    Việc sử dụng quá nhiều dấu chấm than trong email của cô ấy gây khó chịu và khiến người khác có cảm giác như cô ấy quá phấn khích hoặc nhấn mạnh quá mức quan điểm của mình.

  • The crowded subway car during rush hour was obtrusive and made it difficult to move around and find a spot to stand.

    Toa tàu điện ngầm đông đúc vào giờ cao điểm gây khó chịu và khiến việc di chuyển cũng như tìm chỗ đứng trở nên khó khăn.