độc đoán
/ˌdɒmɪˈnɪərɪŋ//ˌdɑːmɪˈnɪrɪŋ/"Domineering" comes from the Latin word "dominus," meaning "master" or "lord." It entered English in the 14th century as "domine," referring to a master or ruler. Over time, "domine" evolved into "dominion," meaning control or rule, and eventually into "domineering," describing someone who exerts control or authority in an overbearing way. Essentially, the word traces back to the idea of someone acting like a master or lord, imposing their will on others.
Tính cách độc đoán của CEO thường khiến nhân viên cảm thấy sợ hãi và không chắc chắn.
Thái độ hống hách của ông cho thấy rõ ông là người chịu trách nhiệm và những người khác phải tuân theo ông trong hầu hết mọi khía cạnh của việc ra quyết định.
Mặc dù cô ấy cực kỳ tài năng, thái độ hống hách của cô đã gây ra căng thẳng và xung đột giữa các đồng nghiệp.
Hành vi hống hách của ông trong các cuộc họp đã tạo nên một môi trường làm việc thù địch và mọi người bắt đầu tránh làm việc cùng ông trong các dự án.
Phong cách lãnh đạo chuyên quyền của bà khiến nhóm của bà cảm thấy ngột ngạt và bực tức, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao.
Hình tượng người cha độc đoán trong tiểu thuyết là biểu tượng mạnh mẽ của xã hội gia trưởng trong bối cảnh câu chuyện.
Tính cách độc đoán khiến cô phải đảm nhiệm nhiều việc hơn mức mình có thể xử lý, dẫn đến kiệt sức và mệt mỏi.
Bản tính hống hách của chính trị gia này khiến cử tri của ông tức giận vì họ cho rằng ông lạc lõng và áp bức.
Sự hiện diện áp đảo của ông trong phòng khiến những người khác không thể nói lên suy nghĩ và đóng góp vào cuộc thảo luận.
Hành vi của người vợ/chồng độc đoán đã tạo ra một mối quan hệ khiến người kia cảm thấy bị mắc kẹt và bất lực.