Definition of brash

brashadjective

Khai thác

/bræʃ//bræʃ/

The word "brash" has its roots in the 14th century. It originated from the Old English word "bræsc", which meant "rough" or "coarse". The term was initially used to describe something that was harsh or rugged in texture or appearance. Over time, the meaning of "brash" expanded to encompass qualities such as being impudent, forward, or impertinent. In the 15th century, the word began to be used to describe people who were outspoken or boisterous. In modern English, "brash" is often used to describe someone who is confident, assertive, and perhaps a bit rough around the edges. Despite its somewhat negative connotations, "brash" has become a widely accepted and versatile term in the English language.

Summary
type danh từ
meaningđống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
meaningđống cành cây xén (hàng rào)
type tính từ
meaningdễ vỡ, dễ gãy, giòn
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược
namespace

confident in an aggressive way

tự tin một cách tích cực

Example:
  • Beneath his brash exterior, he's still a little boy inside.

    Bên dưới vẻ ngoài thô lỗ, bên trong anh ấy vẫn là một cậu bé.

  • The young entrepreneur came across as brash during the Board meeting as he argued fiercely in favor of his ideas without considering the consequences.

    Doanh nhân trẻ này tỏ ra táo bạo trong cuộc họp Hội đồng quản trị khi anh tranh luận gay gắt để bảo vệ ý tưởng của mình mà không cân nhắc đến hậu quả.

  • The Sales Director's brash behavior in negotiating with clients often led to losing business, rather than sealing the deal.

    Hành vi thiếu thận trọng của Giám đốc bán hàng khi đàm phán với khách hàng thường dẫn đến mất hợp đồng kinh doanh thay vì chốt được giao dịch.

  • The actor's brash demeanor on the red carpet almost overshadowed the brilliance of his performance in the movie.

    Thái độ táo bạo của nam diễn viên trên thảm đỏ gần như làm lu mờ diễn xuất xuất sắc của anh trong phim.

  • The athlete's brash attitude and trash talking did not intimidate his opponent in the match, but instead, it led to the referee cautioning him for dissent.

    Thái độ hỗn láo và lời lẽ thô tục của vận động viên này không hề khiến đối thủ của anh ta sợ hãi trong trận đấu, mà ngược lại, còn khiến trọng tài cảnh cáo anh ta vì phản đối.

too bright or too noisy in a way that is not attractive

quá sáng hoặc quá ồn ào theo cách không hấp dẫn

Example:
  • It was real gold but it still looked brash and cheap.

    Đó là vàng thật nhưng trông vẫn thô và rẻ tiền.