không hoàn toàn
/ɪmˈpɜːtɪnənt//ɪmˈpɜːrtnənt/The word "impertinent" is derived from the Middle French word "impertente," which, in turn, originated from the Latin word "impertinentem," meaning "unfit to be joined together." When the word was first adopted into the English language in the 14th century, it had a completely different meaning. It was used to describe objects that were not joined together in the correct manner, such as a stool with legs that didn't fit properly. Over time, the meaning of the word evolved to include human behavior. In the 16th century, "impertinent" began to be used to describe people who acted in a way that was not expected or appropriate in a given situation. This usage continued to grow during the 17th century, and today, the word is commonly used to describe someone who is rude, unnecessary, or tactless, especially in a conversation or social context. Interestingly, there is a connection between the original meaning of the word and its current usage. When someone is considered "impertinent," they are often acting in a way that does not fit well with the situation or context at hand. They may be disrupting a conversation or disturbing the peace, much like an object that is not joined together properly can be ineffectual or out of place. Despite this connection, the origins of the word are markedly different from its modern meaning, and it has undergone a significant transformation over the centuries. Today, "impertinent" is a common word in the English language, evoking images of rudeness, tactlessness, and impoliteness. Its origins, however, lie in a far simpler and more straightforward explanation, one that is rooted in the rectitude of objects and the forms they take.
Việc Samantha liên tục ngắt lời trong suốt cuộc họp là vô lễ và gây mất tập trung.
Thái độ lười biếng và thiếu tôn trọng thẩm quyền của cậu bé tuổi teen chắc chắn là vô lễ.
Sau khi khách hàng đưa ra những yêu cầu và khiếu nại vô lý, nhân viên bán hàng đã phản ứng một cách vô lễ, gây ra sự tương tác khó chịu.
Sự táo bạo và vô lễ của vị khách trong bữa tiệc tối là vô lễ và xúc phạm đến chủ nhà.
Những câu hỏi khiếm nhã và hung hăng của phóng viên trong buổi phỏng vấn khiến người được phỏng vấn cảm thấy không thoải mái và bối rối.
Việc đứa trẻ liên tục cãi lại và hỗn láo là hành vi hỗn láo và thiếu tôn trọng cha mẹ.
Yêu cầu xin nghỉ sớm vô lý của thực tập sinh văn phòng là vô lễ và không báo hiệu điều tốt lành cho triển vọng tương lai của anh ta tại công ty.
Hành vi thô lỗ và hỗn láo của học sinh trong lớp, bao gồm việc ngắt lời giáo viên và đưa ra những lời nhận xét mỉa mai, là không thể chấp nhận được và không thể bỏ qua.
Việc nhân viên này vô lễ từ chối chấp nhận những lời chỉ trích và phản hồi mang tính xây dựng từ cấp trên đã trở thành rào cản cho sự phát triển nghề nghiệp của anh ta.
Những phát biểu khiếm nhã và hạ thấp khách mời của người dẫn chương trình thể thao trong buổi phát sóng trực tiếp là vô căn cứ và thiếu tế nhị.