trắng trợn
/ˈbleɪtnt//ˈbleɪtnt/Word Originlate 16th cent.: perhaps an alteration of Scots blatand ‘bleating’. It was first used by Spenser as an epithet for a thousand-tongued monster produced by Cerberus and Chimaera, a symbol of calumny (slander), which he called the blatant beast. It was subsequently used to mean ‘clamorous, offensive to the ear’, first of people (mid 17th cent.), later of things (late 18th cent.); the sense ‘unashamedly conspicuous’ arose in the late 19th cent.
Những lời nói dối của CEO về tình hình tài chính của công ty hoàn toàn sai sự thật và đã khiến thị trường chứng khoán suy thoái.
Hành vi trộm cắp đồ trang sức đắt tiền từ viện bảo tàng của tên trộm là hành vi trộm cắp trắng trợn.
Sự tham nhũng của chính trị gia này là hành vi vi phạm lòng tin trắng trợn, dẫn đến việc ông phải từ chức.
Cô ấy đã gian lận một cách trắng trợn trong kỳ thi, mặc dù biết rằng hành động đó sẽ không thể thoát khỏi sự chú ý.
Lời thú tội của người bị cáo buộc hoàn toàn sai sự thật, bằng chứng là không có bất kỳ bằng chứng vật lý nào.
Hành vi lập dị của nhân viên bán hàng trong buổi thuyết trình đã đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách trắng trợn, dẫn đến một cuộc bán hàng thành công.
Những trục trặc rõ ràng của chiếc xe đã lộ rõ ngay từ đầu, đòi hỏi phải sửa chữa ngay lập tức.
Đề xuất cắt giảm lương của người quản lý là hoàn toàn bất công, gây ra sự bất đồng trong nhân viên.
Nỗ lực của tin tặc nhằm truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu của công ty là hành vi vi phạm trắng trợn quyền riêng tư của họ.
Sự bất chấp trắng trợn của tù nhân đối với thẩm quyền là dấu hiệu rõ ràng cho thấy tội lỗi của anh ta.