Definition of meddling

meddlingnoun

can thiệp

/ˈmedlɪŋ//ˈmedlɪŋ/

The word "meddling" has a fascinating history. It originated in the 15th century from the Old English words "mid" meaning "among" and "dælan" meaning "to deal" or "to busy one's self". Initially, "meddling" meant "to deal with something" or "to interfere with something". Over time, the meaning shifted to imply a sense of unnecessary or unwarranted interference, as in "to meddle in something that doesn't concern you". In the 16th century, the phrase "meddling hands" emerged, referring to someone who was interfering or interfering too much. By the 18th century, "meddling" had developed a somewhat negative connotation, implying a sense of nosiness or troublemaking. Today, the word remains a common way to describe someone who is overstepping their bounds or interfering with others' affairs.

Summary
type danh từ
meaningsự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy
type tính từ
meaning(như) meddlersome
namespace
Example:
  • The nosy neighbor is known for her meddling ways, constantly sticking her nose into her neighbors' business.

    Người hàng xóm tọc mạch này nổi tiếng vì tính hay xen vào chuyện của hàng xóm.

  • The friends tried to warn Sarah about her meddling boyfriend, but she refused to listen.

    Những người bạn đã cố gắng cảnh báo Sarah về người bạn trai hay xen vào chuyện của cô, nhưng cô từ chối lắng nghe.

  • Tom's mother is a notorious meddler, always suggesting ways to fix his relationships and telling him how to live his life.

    Mẹ của Tom là một người hay xen vào chuyện của người khác, luôn gợi ý những cách để hàn gắn các mối quan hệ của anh và chỉ bảo anh cách sống.

  • The meddling politician's interference in local affairs has caused confusion and frustration among the community.

    Sự can thiệp của các chính trị gia vào các vấn đề địa phương đã gây ra sự nhầm lẫn và thất vọng trong cộng đồng.

  • The meddling co-worker's constant criticism and input on how to do the job has caused tension and resentment in the office.

    Những lời chỉ trích và góp ý liên tục của người đồng nghiệp hay can thiệp vào cách làm việc đã gây ra căng thẳng và bất bình trong văn phòng.

  • The meddling relative's persistent inquiries into family matters has created strain and conflict between family members.

    Việc người họ hàng hay can thiệp liên tục vào chuyện gia đình đã gây ra căng thẳng và xung đột giữa các thành viên trong gia đình.

  • The meddling ex-spouse's attempts to undermine the new relationship have caused intense emotional turmoil for the couple.

    Những nỗ lực phá hoại mối quan hệ mới của người vợ/chồng cũ đã gây ra sự xáo trộn cảm xúc dữ dội cho cặp đôi.

  • The meddling parent's inconsistent behavior and contradictory messages have left the child confused and disoriented.

    Hành vi không nhất quán và những thông điệp trái ngược của cha mẹ đã khiến đứa trẻ bối rối và mất phương hướng.

  • The meddling manager's micromanaging and meddling in employees' personal lives has led to high turnover rates in the workplace.

    Việc quản lý quá mức và can thiệp vào đời sống cá nhân của nhân viên của người quản lý đã dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao tại nơi làm việc.

  • The meddling visitor's intrusion into family affairs has created animosity and discord among family members, leaving them feeling violated and upset.

    Sự can thiệp của vị khách vào chuyện gia đình đã tạo ra sự thù địch và bất hòa giữa các thành viên trong gia đình, khiến họ cảm thấy bị xâm phạm và khó chịu.

Related words and phrases

All matches