không
/nəʊ/The word "no" has a rich history. It originated from the Old English word "nā", which was derived from the Proto-Indo-European root "*ne", meaning "not". This root also gave rise to the Latin word "ne", the Greek word "οὐ" (ou), and other languages' words for "not". In Old English, "nā" was used as a negative particle to indicate denial or refusal. Over time, the spelling and pronunciation of the word evolved into "no" as we know it today. Despite its simple form, "no" has played a significant role in language, serving as a fundamental part of communication and a cornerstone of human interaction.
used to give a negative reply or statement
được sử dụng để đưa ra một câu trả lời hoặc tuyên bố phủ định
Chỉ cần nói có hoặc không.
‘Bạn đã sẵn sàng chưa?’ ‘Không, tôi chưa.’
Xin lỗi, câu trả lời là không.
“Uống nữa nhé?” “Không, cảm ơn.”
Nó cách Rome khoảng 70—không, tôi nhầm—80 km từ Rome.
KHÔNG! Đừng chạm vào nó! Trời nóng.
‘Đó là Tony.’ ‘Không, bạn sai rồi. Đó là Ted.”
‘Nó không ngon lắm phải không?’ ‘Không, bạn nói đúng, không phải vậy (= tôi đồng ý).’
used to express shock or surprise at what somebody has said
được sử dụng để thể hiện sự sốc hoặc ngạc nhiên trước điều ai đó đã nói
‘Cô ấy gặp tai nạn.’ ‘Ồ không!’
‘Tôi đi đây!’ ‘Không!’
Tôi rất tiếc, nhưng chiếc váy đó đã hết hàng. Bạn không thể mua nó ngay bây giờ.
Nhà hàng không phục vụ các món ăn thuần chay. Không có món ăn chay nào để bạn lựa chọn.
Cuộc họp đã bị hủy do những tình huống bất ngờ. Hôm nay sẽ không có bài thuyết trình.