Chết tiệt
/ʃɪt//ʃɪt/The exact origin of the word "shit" is unclear and disputed, and its etymology is shrouded in mystery. However, some linguists and etymologists have proposed plausible explanations based on historical evidence and linguistic comparison. One theory suggests that the word "shit" derives from an Old English term, scitte or scettan, meaning "to divide" or "to separate". This verb may have originated from the Proto-Germanic *skittjan, which denoted the action of splitting or scattering. The connection between "shit" and "dividing" or "separating" seems to be reinforced by some contemporary expressions like "份 помид" (Senda 2013). Another hypothesis traces the word "shit" to the Proto-Indo-European root, skut-, meaning "to push" or "to expel". This root is also found in other Germanic words, such as "skotan" (Old Norse) and "skotte" (Old High German), with similar meanings. The association between "shit" and "pushing" or "expelling" may relate to the physical process of defecation. The evolution of the word "shit" is also influenced by historical context. In Middle English, around the 13th-14th centuries, the word "shitte" appeared with a more explicit connotation than the prefixless "shite". The compound "shire-reeve" further contributed to the formation of the word "shiteryve", meaning "stoolwarden" or "bailiff", according to the Oxford English Dictionary. The evolution of "ship", "shyppe", and "scheap" might have also contributed to the phonetic transformation of "shit" over time. In summary, the origin of the word "shit" may stem from either an Old English verb meaning "to divide" or a Proto-Indo-European root meaning "to push". Its mainstream usage and connotation have undergone changes over time, reflecting cultural attitudes and linguistic shifts. References: - Douglas Harper, "Shit", in "Doug Harper's Etymology Dictionary" (HarperCollinsPublishers, 2020), retrieved from
Tôi vừa dẫm phải một đống phân chó trên đường đi làm sáng nay.
Nhà hàng tôi ăn tối qua phục vụ một số món ăn tệ nhất mà tôi từng ăn - thực sự là tệ hại.
Sau trận đấu, phòng thay đồ tràn ngập những cầu thủ chửi bới và ném đồ đạc khắp nơi vì tức giận.
Cuộc họp thực sự tệ hại - ông chủ dường như không đi thẳng vào vấn đề và mọi người đều cảm thấy bối rối.
Món ăn tôi làm cho bữa tối hóa ra lại là một thảm họa thực sự - nó tệ vô cùng.
Tôi đang cố gắng tìm ra kẻ nào đã để thứ này khắp bàn làm việc của tôi - việc này khiến tôi phát điên.
Người thợ điện mà chúng tôi thuê để lại một mớ dây điện và dụng cụ bừa bộn khắp nơi - trông thật tồi tệ.
Sau bữa tiệc tối qua, căn hộ tràn ngập chai lọ rỗng và rác rưởi khắp nơi.
Báo cáo mà thực tập sinh biên soạn thực sự tệ - Tôi sẽ phải khắc phục hậu quả nghiêm trọng ở đây.
Tôi ghét phải giải quyết những chuyện vớ vẩn này - đó luôn là những nhiệm vụ tầm thường nhất mà tôi phải làm.
All matches